XSVL - Kết quả Xổ số Vĩnh Long - SXVL hôm nay
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 04/10/2024 |
G.8 | 92 |
G.7 | 580 |
G.6 | 3153 5053 5200 |
G.5 | 3112 |
G.4 | 69897 37582 33992 74231 84457 62943 22111 |
G.3 | 22481 20535 |
G.2 | 49060 |
G.1 | 77249 |
G.ĐB | 127985 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 04/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12, 11 |
2 | - |
3 | 31, 35 |
4 | 43, 49 |
5 | 53(2), 57 |
6 | 60 |
7 | - |
8 | 80, 82, 81, 85 |
9 | 92(2), 97 |
- Xem thống kê Cầu XSVL
- Xem thống kê Lô gan Vĩnh Long
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSVL thứ 6 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 27/09/2024 |
G.8 | 31 |
G.7 | 005 |
G.6 | 2431 8660 5276 |
G.5 | 9657 |
G.4 | 74229 74192 54422 21870 76277 05063 37873 |
G.3 | 58818 18169 |
G.2 | 39056 |
G.1 | 10226 |
G.ĐB | 767740 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 27/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18 |
2 | 29, 22, 26 |
3 | 31(2) |
4 | 40 |
5 | 57, 56 |
6 | 60, 63, 69 |
7 | 76, 70, 77, 73 |
8 | - |
9 | 92 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 20/09/2024 |
G.8 | 17 |
G.7 | 214 |
G.6 | 4396 5270 2715 |
G.5 | 0026 |
G.4 | 38395 24209 56862 78942 06204 94190 58937 |
G.3 | 11143 91906 |
G.2 | 90147 |
G.1 | 81129 |
G.ĐB | 066462 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 20/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04, 06 |
1 | 17, 14, 15 |
2 | 26, 29 |
3 | 37 |
4 | 42, 43, 47 |
5 | - |
6 | 62(2) |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 96, 95, 90 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 13/09/2024 |
G.8 | 07 |
G.7 | 225 |
G.6 | 4953 3125 8532 |
G.5 | 9792 |
G.4 | 04295 80416 85395 48669 55989 17840 97112 |
G.3 | 16017 33334 |
G.2 | 20327 |
G.1 | 42349 |
G.ĐB | 238696 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 13/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 16, 12, 17 |
2 | 25(2), 27 |
3 | 32, 34 |
4 | 40, 49 |
5 | 53 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 92, 95(2), 96 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 06/09/2024 |
G.8 | 97 |
G.7 | 700 |
G.6 | 9634 6153 7328 |
G.5 | 6740 |
G.4 | 56807 81575 97630 48044 93281 26178 22581 |
G.3 | 38473 18380 |
G.2 | 11895 |
G.1 | 15580 |
G.ĐB | 994941 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 06/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 34, 30 |
4 | 40, 44, 41 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 75, 78, 73 |
8 | 81(2), 80(2) |
9 | 97, 95 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 30/08/2024 |
G.8 | 23 |
G.7 | 685 |
G.6 | 3514 9661 0039 |
G.5 | 7931 |
G.4 | 00804 86101 96873 30836 64804 79032 01101 |
G.3 | 12136 70975 |
G.2 | 18102 |
G.1 | 87217 |
G.ĐB | 866442 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 30/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04(2), 01(2), 02 |
1 | 14, 17 |
2 | 23 |
3 | 39, 31, 36(2), 32 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 73, 75 |
8 | 85 |
9 | - |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 23/08/2024 |
G.8 | 54 |
G.7 | 201 |
G.6 | 1812 5299 5512 |
G.5 | 7332 |
G.4 | 28172 87947 75606 27520 70690 13906 35458 |
G.3 | 52760 58886 |
G.2 | 96025 |
G.1 | 13701 |
G.ĐB | 627206 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 23/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01(2), 06(3) |
1 | 12(2) |
2 | 20, 25 |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | 54, 58 |
6 | 60 |
7 | 72 |
8 | 86 |
9 | 99, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |