Tổng Hợp Phân Tích Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Ngày 21/04/2025

Mã | 2EV 4EV 6EV 9EV 13EV 15EV |
ĐB | 74906 |
G.1 | 76418 |
G.2 | 31723 37024 |
G.3 | 43406 83752 69055 95844 79164 64179 |
G.4 | 3982 4919 7233 1669 |
G.5 | 8706 2381 0059 5539 4060 0756 |
G.6 | 292 744 224 |
G.7 | 49 50 83 76 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06, 06 |
1 | 18, 19 |
2 | 23, 24, 24 |
3 | 33, 39 |
4 | 44, 44, 49 |
5 | 52, 55, 59, 56, 50 |
6 | 64, 69, 60 |
7 | 79, 76 |
8 | 82, 81, 83 |
9 | 92 |
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
23/03 | 98613 | 24/03 | 91988 | 25/03 | 69409 |
26/03 | 23518 | 27/03 | 50960 | 28/03 | 53412 |
29/03 | 09761 | 30/03 | 80716 | 31/03 | 97315 |
01/04 | 13371 | 02/04 | 12033 | 03/04 | 37696 |
04/04 | 16409 | 05/04 | 60687 | 06/04 | 99779 |
07/04 | 11965 | 08/04 | 85584 | 09/04 | 00159 |
10/04 | 23147 | 11/04 | 75850 | 12/04 | 03050 |
13/04 | 67860 | 14/04 | 46935 | 15/04 | 68908 |
16/04 | 19409 | 17/04 | 36923 | 18/04 | 45992 |
19/04 | 59508 | 20/04 | 24692 | 21/04 | 74906 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 30 | 71 |
G.7 | 866 | 140 | 684 |
G.6 | 8929 2925 2008 | 6589 8001 0111 | 3092 6839 3701 |
G.5 | 6182 | 7817 | 4826 |
G.4 | 62799 54812 27300 92873 45971 60810 67006 | 67753 82347 52552 83513 46929 33023 56476 | 14922 90281 02183 50233 05714 79062 47376 |
G.3 | 39183 79606 | 17621 58786 | 95064 56704 |
G.2 | 64389 | 21550 | 14617 |
G.1 | 92063 | 59475 | 20386 |
G.ĐB | 955525 | 055533 | 437633 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00, 06, 06 |
1 | 12, 10 |
2 | 29, 25, 25 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 66, 63 |
7 | 73, 71 |
8 | 82, 83, 89 |
9 | 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 17, 13 |
2 | 29, 23, 21 |
3 | 30, 33 |
4 | 40, 47 |
5 | 53, 52, 50 |
6 | - |
7 | 76, 75 |
8 | 89, 86 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 14, 17 |
2 | 26, 22 |
3 | 39, 33, 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62, 64 |
7 | 71, 76 |
8 | 84, 81, 83, 86 |
9 | 92 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 87 | 80 |
G.7 | 923 | 959 |
G.6 | 3747 4532 8510 | 8090 2256 0699 |
G.5 | 9069 | 2132 |
G.4 | 87012 95576 02650 21270 91461 78647 61824 | 87914 47492 76568 62811 60247 90112 01577 |
G.3 | 31176 32349 | 13383 07563 |
G.2 | 31993 | 92200 |
G.1 | 37290 | 13082 |
G.ĐB | 581392 | 843518 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 12 |
2 | 23, 24 |
3 | 32 |
4 | 47, 47, 49 |
5 | 50 |
6 | 69, 61 |
7 | 76, 70, 76 |
8 | 87 |
9 | 93, 90, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14, 11, 12, 18 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | 59, 56 |
6 | 68, 63 |
7 | 77 |
8 | 80, 83, 82 |
9 | 90, 99, 92 |
#234922 - 20:48' | |||||||||
09 | 13 | 15 | 17 | 18 | 21 | 23 | 24 | 26 | 29 |
33 | 45 | 48 | 52 | 58 | 64 | 69 | 71 | 73 | 76 |
Lớn | Bé | 11 số nhỏ hơn 40 | Chẵn | Lẻ | 12 số lẻ |
35.055.913.500 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 4, 23/04/2025
Kết quả QSMT kỳ #01343 ngày 20/04/2025:
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 35.055.913.500 | |
Giải 1 | 26 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1514 | 300.000 | |
Giải 3 | 24974 | 30.000 |
Giá trị jackpot 1
56.252.064.000 đ
Giá trị jackpot 2
5.377.534.950 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 3, 22/04/2025
Kỳ 1179: Thứ Bảy, 19-04-2025
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 56.252.064.000đ | |
Jackpot 2 | 0 | 5.377.534.950đ | |
Giải 1 | 14 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 737 | 500.000 | |
Giải 3 | 17615 | 50.000 |
G.1 | 834 151 |
G.2 | 388 097 474 181 |
G.3 | 153 848 083 747 140 885 |
KK | 164 946 966 233 537 135 314 032 |
ĐB | 388 943 |
G.1 | 055 223 268 792 |
G.2 | 928 306 689 955 958 419 |
G.3 | 996 308 283 811 584 328 297 810 |
Điện toán 6x36, Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 19-04-2025
Điện toán 123, Điện toán 123 Thứ Hai, 21-04-2025
XS Thần tài, XS Thần tài Thứ Hai, 21-04-2025