XSTV - Kết quả Xổ số Trà Vinh - SXTV hôm nay
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 04/10/2024 |
G.8 | 36 |
G.7 | 668 |
G.6 | 7569 8584 5014 |
G.5 | 4634 |
G.4 | 51827 86119 75067 09400 05040 17599 00314 |
G.3 | 97215 93079 |
G.2 | 78882 |
G.1 | 33107 |
G.ĐB | 325692 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 04/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 14(2), 19, 15 |
2 | 27 |
3 | 36, 34 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 68, 69, 67 |
7 | 79 |
8 | 84, 82 |
9 | 99, 92 |
- Xem thống kê Cầu XSTV
- Xem thống kê Lô gan Trà Vinh
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSTV thứ 6 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 27/09/2024 |
G.8 | 63 |
G.7 | 173 |
G.6 | 8549 2358 7491 |
G.5 | 0759 |
G.4 | 90796 60160 33052 30062 32798 00106 34355 |
G.3 | 11330 38969 |
G.2 | 32647 |
G.1 | 96398 |
G.ĐB | 099944 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 27/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 49, 47, 44 |
5 | 58, 59, 52, 55 |
6 | 63, 60, 62, 69 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 91, 96, 98(2) |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 20/09/2024 |
G.8 | 92 |
G.7 | 506 |
G.6 | 6565 0047 6998 |
G.5 | 8019 |
G.4 | 81106 44496 94116 76702 51292 20450 54880 |
G.3 | 78984 69294 |
G.2 | 44191 |
G.1 | 64161 |
G.ĐB | 769487 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 20/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06(2), 02 |
1 | 19, 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 50 |
6 | 65, 61 |
7 | - |
8 | 80, 84, 87 |
9 | 92(2), 98, 96, 94, 91 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 13/09/2024 |
G.8 | 70 |
G.7 | 920 |
G.6 | 2046 0318 1992 |
G.5 | 9642 |
G.4 | 14587 52294 58411 66072 31101 68954 93300 |
G.3 | 59541 07917 |
G.2 | 61247 |
G.1 | 82300 |
G.ĐB | 330266 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 13/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00(2) |
1 | 18, 11, 17 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 46, 42, 41, 47 |
5 | 54 |
6 | 66 |
7 | 70, 72 |
8 | 87 |
9 | 92, 94 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 06/09/2024 |
G.8 | 83 |
G.7 | 079 |
G.6 | 1568 8811 5942 |
G.5 | 7667 |
G.4 | 91864 95533 24547 82668 40759 10757 64860 |
G.3 | 88467 36748 |
G.2 | 38542 |
G.1 | 98147 |
G.ĐB | 993243 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 06/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 42(2), 47(2), 48, 43 |
5 | 59, 57 |
6 | 68(2), 67(2), 64, 60 |
7 | 79 |
8 | 83 |
9 | - |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 30/08/2024 |
G.8 | 66 |
G.7 | 756 |
G.6 | 5571 3011 3993 |
G.5 | 1236 |
G.4 | 71870 78020 68924 23519 21902 19300 50422 |
G.3 | 99831 01958 |
G.2 | 99163 |
G.1 | 75862 |
G.ĐB | 031553 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 30/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 11, 19 |
2 | 20, 24, 22 |
3 | 36, 31 |
4 | - |
5 | 56, 58, 53 |
6 | 66, 63, 62 |
7 | 71, 70 |
8 | - |
9 | 93 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 23/08/2024 |
G.8 | 29 |
G.7 | 460 |
G.6 | 6585 7699 1802 |
G.5 | 6858 |
G.4 | 85527 57185 93107 21896 29817 82072 50272 |
G.3 | 15674 42995 |
G.2 | 37260 |
G.1 | 03503 |
G.ĐB | 882080 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 23/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 03 |
1 | 17 |
2 | 29, 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 60(2) |
7 | 72(2), 74 |
8 | 85(2), 80 |
9 | 99, 96, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |