XSHCM - Kết quả Xổ số TPHCM - SXHCM hôm nay
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 05/10/2024 |
G.8 | 98 |
G.7 | 616 |
G.6 | 5845 5833 1564 |
G.5 | 4199 |
G.4 | 00137 04423 95147 65477 30730 86194 46026 |
G.3 | 57682 28618 |
G.2 | 99177 |
G.1 | 16302 |
G.ĐB | 830533 |
Loto TPHCM Thứ 7, 05/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 16, 18 |
2 | 23, 26 |
3 | 33(2), 37, 30 |
4 | 45, 47 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 77(2) |
8 | 82 |
9 | 98, 99, 94 |
- Xem thống kê Cầu XSHCM
- Xem thống kê Lô gan TPHCM
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSHCM thứ 7 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 30/09/2024 |
G.8 | 09 |
G.7 | 645 |
G.6 | 2650 7799 3807 |
G.5 | 7836 |
G.4 | 65730 20837 19611 12032 57465 60652 96170 |
G.3 | 93976 13171 |
G.2 | 32791 |
G.1 | 98933 |
G.ĐB | 495226 |
Loto TPHCM Thứ 2, 30/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 11 |
2 | 26 |
3 | 36, 30, 37, 32, 33 |
4 | 45 |
5 | 50, 52 |
6 | 65 |
7 | 70, 76, 71 |
8 | - |
9 | 99, 91 |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 28/09/2024 |
G.8 | 07 |
G.7 | 381 |
G.6 | 2228 0911 1765 |
G.5 | 3805 |
G.4 | 95915 41270 87339 76929 76056 59971 99869 |
G.3 | 60843 77870 |
G.2 | 60519 |
G.1 | 73238 |
G.ĐB | 949348 |
Loto TPHCM Thứ 7, 28/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 11, 15, 19 |
2 | 28, 29 |
3 | 39, 38 |
4 | 43, 48 |
5 | 56 |
6 | 65, 69 |
7 | 70(2), 71 |
8 | 81 |
9 | - |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 23/09/2024 |
G.8 | 68 |
G.7 | 106 |
G.6 | 5894 6406 3363 |
G.5 | 3019 |
G.4 | 98822 60430 70523 37225 96846 30279 09674 |
G.3 | 31708 31965 |
G.2 | 57824 |
G.1 | 30392 |
G.ĐB | 302921 |
Loto TPHCM Thứ 2, 23/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06(2), 08 |
1 | 19 |
2 | 22, 23, 25, 24, 21 |
3 | 30 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 68, 63, 65 |
7 | 79, 74 |
8 | - |
9 | 94, 92 |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 21/09/2024 |
G.8 | 45 |
G.7 | 265 |
G.6 | 9347 4726 3816 |
G.5 | 5323 |
G.4 | 10225 61141 80134 50972 42321 96580 04123 |
G.3 | 66263 87322 |
G.2 | 88005 |
G.1 | 19226 |
G.ĐB | 276397 |
Loto TPHCM Thứ 7, 21/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16 |
2 | 26(2), 23(2), 25, 21, 22 |
3 | 34 |
4 | 45, 47, 41 |
5 | - |
6 | 65, 63 |
7 | 72 |
8 | 80 |
9 | 97 |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 16/09/2024 |
G.8 | 07 |
G.7 | 100 |
G.6 | 9248 1478 5292 |
G.5 | 5242 |
G.4 | 74955 82627 62198 02919 27494 32766 47479 |
G.3 | 93321 65831 |
G.2 | 06303 |
G.1 | 23412 |
G.ĐB | 549394 |
Loto TPHCM Thứ 2, 16/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00, 03 |
1 | 19, 12 |
2 | 27, 21 |
3 | 31 |
4 | 48, 42 |
5 | 55 |
6 | 66 |
7 | 78, 79 |
8 | - |
9 | 92, 98, 94(2) |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 14/09/2024 |
G.8 | 84 |
G.7 | 568 |
G.6 | 9685 4328 0237 |
G.5 | 1481 |
G.4 | 93349 43802 09057 91800 19821 06817 71760 |
G.3 | 45079 52818 |
G.2 | 73755 |
G.1 | 01774 |
G.ĐB | 011517 |
Loto TPHCM Thứ 7, 14/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 17(2), 18 |
2 | 28, 21 |
3 | 37 |
4 | 49 |
5 | 57, 55 |
6 | 68, 60 |
7 | 79, 74 |
8 | 84, 85, 81 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |