XSTG - Kết quả Xổ số Tiền Giang - SXTG hôm nay
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 06/10/2024 |
G.8 | 40 |
G.7 | 952 |
G.6 | 3337 2729 4526 |
G.5 | 8370 |
G.4 | 20225 55727 18653 12820 94957 25164 61102 |
G.3 | 80657 30962 |
G.2 | 46863 |
G.1 | 21018 |
G.ĐB | 046391 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 06/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18 |
2 | 29, 26, 25, 27, 20 |
3 | 37 |
4 | 40 |
5 | 52, 53, 57(2) |
6 | 64, 62, 63 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 91 |
- Xem thống kê Cầu XSTG
- Xem thống kê Lô gan Tiền Giang
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSTG chủ nhật siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 29/09/2024 |
G.8 | 15 |
G.7 | 983 |
G.6 | 6466 5646 0752 |
G.5 | 6674 |
G.4 | 83442 62845 16800 73060 45461 97034 76992 |
G.3 | 09325 83696 |
G.2 | 50989 |
G.1 | 57798 |
G.ĐB | 768840 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 29/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15 |
2 | 25 |
3 | 34 |
4 | 46, 42, 45, 40 |
5 | 52 |
6 | 66, 60, 61 |
7 | 74 |
8 | 83, 89 |
9 | 92, 96, 98 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 22/09/2024 |
G.8 | 35 |
G.7 | 165 |
G.6 | 4371 4716 9326 |
G.5 | 4876 |
G.4 | 13983 06828 44033 68293 14297 52483 96958 |
G.3 | 73076 27550 |
G.2 | 87897 |
G.1 | 05074 |
G.ĐB | 245557 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 22/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 26, 28 |
3 | 35, 33 |
4 | - |
5 | 58, 50, 57 |
6 | 65 |
7 | 71, 76(2), 74 |
8 | 83(2) |
9 | 93, 97(2) |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 15/09/2024 |
G.8 | 08 |
G.7 | 333 |
G.6 | 9480 7159 2624 |
G.5 | 1723 |
G.4 | 56185 01788 55455 33510 06691 00041 83302 |
G.3 | 43565 45693 |
G.2 | 31245 |
G.1 | 85207 |
G.ĐB | 904459 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 15/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02, 07 |
1 | 10 |
2 | 24, 23 |
3 | 33 |
4 | 41, 45 |
5 | 59(2), 55 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 80, 85, 88 |
9 | 91, 93 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 08/09/2024 |
G.8 | 42 |
G.7 | 578 |
G.6 | 5469 4500 1079 |
G.5 | 5943 |
G.4 | 30360 97095 61956 22839 01114 50413 21332 |
G.3 | 22850 25382 |
G.2 | 24117 |
G.1 | 35584 |
G.ĐB | 807091 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 08/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14, 13, 17 |
2 | - |
3 | 39, 32 |
4 | 42, 43 |
5 | 56, 50 |
6 | 69, 60 |
7 | 78, 79 |
8 | 82, 84 |
9 | 95, 91 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 01/09/2024 |
G.8 | 06 |
G.7 | 779 |
G.6 | 7400 7211 4263 |
G.5 | 9567 |
G.4 | 67415 24390 57145 43417 11761 81080 24533 |
G.3 | 66107 98648 |
G.2 | 47678 |
G.1 | 12454 |
G.ĐB | 082354 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 01/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00, 07 |
1 | 11, 15, 17 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 45, 48 |
5 | 54(2) |
6 | 63, 67, 61 |
7 | 79, 78 |
8 | 80 |
9 | 90 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 25/08/2024 |
G.8 | 86 |
G.7 | 697 |
G.6 | 2570 2593 5941 |
G.5 | 7874 |
G.4 | 53522 63779 23537 00608 18494 44808 97512 |
G.3 | 37824 64604 |
G.2 | 82337 |
G.1 | 60435 |
G.ĐB | 544552 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 25/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08(2), 04 |
1 | 12 |
2 | 22, 24 |
3 | 37(2), 35 |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 70, 74, 79 |
8 | 86 |
9 | 97, 93, 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |