XSTG - Kết quả Xổ số Tiền Giang - SXTG hôm nay
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 17/11/2024 |
G.8 | 48 |
G.7 | 806 |
G.6 | 1420 9461 9506 |
G.5 | 0907 |
G.4 | 86704 24502 19317 49279 66791 54431 52826 |
G.3 | 85158 08199 |
G.2 | 32992 |
G.1 | 12936 |
G.ĐB | 271382 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 17/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06(2), 07, 04, 02 |
1 | 17 |
2 | 20, 26 |
3 | 31, 36 |
4 | 48 |
5 | 58 |
6 | 61 |
7 | 79 |
8 | 82 |
9 | 91, 99, 92 |
- Xem thống kê Cầu XSTG
- Xem thống kê Lô gan Tiền Giang
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSTG chủ nhật siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 10/11/2024 |
G.8 | 00 |
G.7 | 795 |
G.6 | 0576 3683 9995 |
G.5 | 2350 |
G.4 | 20313 06643 25933 17686 22175 88788 43414 |
G.3 | 83381 54363 |
G.2 | 29928 |
G.1 | 17819 |
G.ĐB | 323440 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 10/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 14, 19 |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | 43, 40 |
5 | 50 |
6 | 63 |
7 | 76, 75 |
8 | 83, 86, 88, 81 |
9 | 95(2) |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 03/11/2024 |
G.8 | 01 |
G.7 | 517 |
G.6 | 6292 1550 0485 |
G.5 | 8897 |
G.4 | 91770 05685 22491 40464 51058 32975 63138 |
G.3 | 37515 32774 |
G.2 | 25829 |
G.1 | 23173 |
G.ĐB | 329174 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 03/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17, 15 |
2 | 29 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 50, 58 |
6 | 64 |
7 | 70, 75, 74(2), 73 |
8 | 85(2) |
9 | 92, 97, 91 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 27/10/2024 |
G.8 | 25 |
G.7 | 231 |
G.6 | 3591 4484 1607 |
G.5 | 0062 |
G.4 | 80107 30881 05915 51558 74098 28688 30248 |
G.3 | 52684 51662 |
G.2 | 25529 |
G.1 | 80035 |
G.ĐB | 062909 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 27/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07(2), 09 |
1 | 15 |
2 | 25, 29 |
3 | 31, 35 |
4 | 48 |
5 | 58 |
6 | 62(2) |
7 | - |
8 | 84(2), 81, 88 |
9 | 91, 98 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 20/10/2024 |
G.8 | 89 |
G.7 | 882 |
G.6 | 8422 3392 2796 |
G.5 | 5751 |
G.4 | 08409 06156 55313 12385 21312 68752 60295 |
G.3 | 23973 22280 |
G.2 | 82676 |
G.1 | 16833 |
G.ĐB | 019804 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 20/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 13, 12 |
2 | 22 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 51, 56, 52 |
6 | - |
7 | 73, 76 |
8 | 89, 82, 85, 80 |
9 | 92, 96, 95 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 13/10/2024 |
G.8 | 12 |
G.7 | 344 |
G.6 | 8820 4942 4216 |
G.5 | 5430 |
G.4 | 12184 87498 05938 86849 98959 67999 64175 |
G.3 | 66563 93919 |
G.2 | 36051 |
G.1 | 20017 |
G.ĐB | 061586 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 13/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 16, 19, 17 |
2 | 20 |
3 | 30, 38 |
4 | 44, 42, 49 |
5 | 59, 51 |
6 | 63 |
7 | 75 |
8 | 84, 86 |
9 | 98, 99 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 06/10/2024 |
G.8 | 40 |
G.7 | 952 |
G.6 | 3337 2729 4526 |
G.5 | 8370 |
G.4 | 20225 55727 18653 12820 94957 25164 61102 |
G.3 | 80657 30962 |
G.2 | 46863 |
G.1 | 21018 |
G.ĐB | 046391 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 06/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18 |
2 | 29, 26, 25, 27, 20 |
3 | 37 |
4 | 40 |
5 | 52, 53, 57(2) |
6 | 64, 62, 63 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |