Tổng Hợp Phân Tích Kết Quả Xổ Số Miền Nam Ngày 05/11/2024
Tổng hợp phân tích kết quả xổ số Miền Nam ngày 05/11/2024 được phân tích bằng dữ liệu XSMN trong 100 ngày gần đây nhất. Bảng thống kê KQ XSMN
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 59 | 56 | 10 | 89 |
G.7 | 049 | 203 | 662 | 943 |
G.6 | 2230 7785 5399 | 9738 4040 0424 | 0531 6669 2335 | 8382 9789 0065 |
G.5 | 0884 | 8873 | 1341 | 7150 |
G.4 | 93745 96649 94079 73388 81773 64508 48980 | 14979 09493 30076 90293 67243 78572 11717 | 29106 76263 20182 08970 61808 80051 91742 | 80945 91961 56360 37093 03631 59727 34193 |
G.3 | 95342 22890 | 72684 36600 | 70047 12872 | 11254 20733 |
G.2 | 88487 | 45026 | 92067 | 07838 |
G.1 | 93533 | 17584 | 02439 | 42046 |
G.ĐB | 379085 | 565625 | 479937 | 378947 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30, 33 |
4 | 49, 45, 49, 42 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 79, 73 |
8 | 85, 84, 88, 80, 87, 85 |
9 | 99, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 17 |
2 | 24, 26, 25 |
3 | 38 |
4 | 40, 43 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 73, 79, 76, 72 |
8 | 84, 84 |
9 | 93, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 31, 35, 39, 37 |
4 | 41, 42, 47 |
5 | 51 |
6 | 62, 69, 63, 67 |
7 | 70, 72 |
8 | 82 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 31, 33, 38 |
4 | 43, 45, 46, 47 |
5 | 50, 54 |
6 | 65, 61, 60 |
7 | - |
8 | 89, 82, 89 |
9 | 93, 93 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |