Tổng Hợp Phân Tích Kết Quả Xổ Số Miền Nam Ngày 02/11/2024
Tổng hợp phân tích kết quả xổ số Miền Nam ngày 02/11/2024 được phân tích bằng dữ liệu XSMN trong 100 ngày gần đây nhất. Bảng thống kê KQ XSMN
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 80 | 03 | 20 | 69 |
G.7 | 925 | 350 | 367 | 993 |
G.6 | 7867 9520 2730 | 7124 9169 1056 | 7235 5072 3972 | 7339 7987 1499 |
G.5 | 8722 | 6406 | 1328 | 9151 |
G.4 | 46731 28295 55330 49083 84028 94037 93382 | 25675 71544 42093 90584 88005 68857 40855 | 71500 66577 02917 44104 93168 80429 51542 | 47952 32248 43941 02885 99864 70263 64589 |
G.3 | 29448 35953 | 76399 49504 | 13482 67548 | 53000 72959 |
G.2 | 28423 | 51546 | 60717 | 32650 |
G.1 | 18456 | 37879 | 63807 | 04301 |
G.ĐB | 598621 | 984354 | 881827 | 751084 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 25, 20, 22, 28, 23, 21 |
3 | 30, 31, 30, 37 |
4 | 48 |
5 | 53, 56 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 80, 83, 82 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06, 05, 04 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 44, 46 |
5 | 50, 56, 57, 55, 54 |
6 | 69 |
7 | 75, 79 |
8 | 84 |
9 | 93, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 07 |
1 | 17, 17 |
2 | 20, 28, 29, 27 |
3 | 35 |
4 | 42, 48 |
5 | - |
6 | 67, 68 |
7 | 72, 72, 77 |
8 | 82 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 48, 41 |
5 | 51, 52, 59, 50 |
6 | 69, 64, 63 |
7 | - |
8 | 87, 85, 89, 84 |
9 | 93, 99 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |