Tổng Hợp Phân Tích Kết Quả Xổ Số Miền Nam Ngày 17/11/2024
Tổng hợp phân tích kết quả xổ số Miền Nam ngày 17/11/2024 được phân tích bằng dữ liệu XSMN trong 100 ngày gần đây nhất. Bảng thống kê KQ XSMN
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 61 | 39 | 65 | 86 |
G.7 | 149 | 027 | 869 | 742 |
G.6 | 2249 3443 0232 | 3575 1920 4916 | 0642 7846 9829 | 3783 8716 4911 |
G.5 | 7568 | 1502 | 6315 | 2356 |
G.4 | 22968 18623 69934 10347 93727 71064 76824 | 88769 57408 76707 71366 37210 61585 99950 | 33117 92633 68878 21191 27938 55405 50182 | 18981 67751 31986 85232 63056 61124 02967 |
G.3 | 39837 54044 | 54079 16935 | 77713 93696 | 99480 19573 |
G.2 | 71726 | 26503 | 09340 | 12052 |
G.1 | 36162 | 12463 | 65906 | 68306 |
G.ĐB | 187173 | 736932 | 504117 | 058823 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23, 27, 24, 26 |
3 | 32, 34, 37 |
4 | 49, 49, 43, 47, 44 |
5 | - |
6 | 61, 68, 68, 64, 62 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 07, 03 |
1 | 16, 10 |
2 | 27, 20 |
3 | 39, 35, 32 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 69, 66, 63 |
7 | 75, 79 |
8 | 85 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 15, 17, 13, 17 |
2 | 29 |
3 | 33, 38 |
4 | 42, 46, 40 |
5 | - |
6 | 65, 69 |
7 | 78 |
8 | 82 |
9 | 91, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 11 |
2 | 24, 23 |
3 | 32 |
4 | 42 |
5 | 56, 51, 56, 52 |
6 | 67 |
7 | 73 |
8 | 86, 83, 81, 86, 80 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |