XSMN 22/12/2024 - Xổ số miền Nam 22/12/2024

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

56

81

72

G.7

461

826

945

G.6

9972

4443

9068

1137

6080

6864

5161

2544

4219

G.5

8968

7732

8450

G.4

36299

41160

76980

98240

83154

23667

94298

92590

55482

87671

47447

52539

87050

13899

88026

21654

88669

34617

75532

65588

04529

G.3

16947

23008

17346

22797

28046

19405

G.2

91282

80013

62288

G.1

21149

74461

82628

G.ĐB

782471

113917

787547

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 22/12/2024

ĐầuLô Tô
008
1-
2-
3-
443, 40, 47, 49
556, 54
661, 68, 68, 60, 67
772, 71
880, 82
999, 98

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 22/12/2024

ĐầuLô Tô
0-
113, 17
226
337, 32, 39
447, 46
550
664, 61
771
881, 80, 82
990, 99, 97

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 22/12/2024

ĐầuLô Tô
005
119, 17
226, 29, 28
332
445, 44, 46, 47
550, 54
661, 69
772
888, 88
9-

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000