Tổng Hợp Phân Tích Kết Quả Xổ Số Miền Nam Ngày 05/11/2024
Tổng hợp phân tích kết quả xổ số Miền Nam ngày 05/11/2024 được phân tích bằng dữ liệu XSMN trong 100 ngày gần đây nhất. Bảng thống kê KQ XSMN
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 00 | 90 | 54 | 13 |
G.7 | 557 | 593 | 859 | 538 |
G.6 | 9995 1374 5946 | 3337 7935 2687 | 4347 6156 9574 | 0232 7578 7410 |
G.5 | 3208 | 7586 | 9868 | 4148 |
G.4 | 37546 56246 24408 69577 17437 91920 37870 | 46889 93468 91941 53737 98793 89750 36900 | 87996 28642 85912 73482 88953 73412 49814 | 47721 75206 80961 81607 99898 81665 93234 |
G.3 | 74688 17950 | 38130 15041 | 92066 79570 | 88162 65400 |
G.2 | 71480 | 86078 | 75762 | 26909 |
G.1 | 02929 | 07272 | 84363 | 89395 |
G.ĐB | 174016 | 879406 | 111359 | 468109 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 08 |
1 | 16 |
2 | 20, 29 |
3 | 37 |
4 | 46, 46, 46 |
5 | 57, 50 |
6 | - |
7 | 74, 77, 70 |
8 | 88, 80 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 37, 35, 37, 30 |
4 | 41, 41 |
5 | 50 |
6 | 68 |
7 | 78, 72 |
8 | 87, 86, 89 |
9 | 90, 93, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 12, 14 |
2 | - |
3 | - |
4 | 47, 42 |
5 | 54, 59, 56, 53, 59 |
6 | 68, 66, 62, 63 |
7 | 74, 70 |
8 | 82 |
9 | 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 00, 09, 09 |
1 | 13, 10 |
2 | 21 |
3 | 38, 32, 34 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 61, 65, 62 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 98, 95 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |