Tổng Hợp Phân Tích Kết Quả Xổ Số Miền Nam Ngày 23/11/2024
Tổng hợp phân tích kết quả xổ số Miền Nam ngày 23/11/2024 được phân tích bằng dữ liệu XSMN trong 100 ngày gần đây nhất. Bảng thống kê KQ XSMN
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 63 | 83 | 89 | 36 |
G.7 | 592 | 907 | 884 | 439 |
G.6 | 6452 6714 0917 | 3721 5582 9798 | 7623 1552 6154 | 4978 9790 3653 |
G.5 | 8141 | 0100 | 7575 | 6424 |
G.4 | 31814 64309 68127 94551 87974 89196 88588 | 91405 78944 75505 60506 88583 62188 98566 | 55257 13733 43136 37629 25950 74256 13624 | 09273 32525 79308 54696 41917 06170 86069 |
G.3 | 78441 81577 | 71193 28798 | 70816 13536 | 72092 16885 |
G.2 | 97039 | 29101 | 53055 | 57533 |
G.1 | 97440 | 16141 | 53933 | 87043 |
G.ĐB | 876081 | 263401 | 261289 | 243006 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 14, 17, 14 |
2 | 27 |
3 | 39 |
4 | 41, 41, 40 |
5 | 52, 51 |
6 | 63 |
7 | 74, 77 |
8 | 88, 81 |
9 | 92, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00, 05, 05, 06, 01, 01 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 44, 41 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 83, 82, 83, 88 |
9 | 98, 93, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 23, 29, 24 |
3 | 33, 36, 36, 33 |
4 | - |
5 | 52, 54, 57, 50, 56, 55 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 89, 84, 89 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06 |
1 | 17 |
2 | 24, 25 |
3 | 36, 39, 33 |
4 | 43 |
5 | 53 |
6 | 69 |
7 | 78, 73, 70 |
8 | 85 |
9 | 90, 96, 92 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |