Tổng Hợp Phân Tích Kết Quả Xổ Số Miền Nam Ngày 11/01/2025
Tổng hợp phân tích kết quả xổ số Miền Nam ngày 11/01/2025 được phân tích bằng dữ liệu XSMN trong 100 ngày gần đây nhất. Bảng thống kê KQ XSMN
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 88 | 90 | 85 | 14 |
G.7 | 209 | 256 | 179 | 993 |
G.6 | 3333 4891 1257 | 4797 4746 7992 | 2199 4157 2753 | 3677 5594 7439 |
G.5 | 5791 | 4617 | 1120 | 0808 |
G.4 | 71022 26677 15304 73378 86800 37225 18930 | 34544 40080 82617 08492 51636 49646 63438 | 76940 51527 40484 37808 03848 65396 70577 | 39063 63422 17664 59745 94327 93924 90376 |
G.3 | 09315 04883 | 20045 46213 | 76577 72250 | 76356 02219 |
G.2 | 73595 | 05747 | 77562 | 26733 |
G.1 | 74231 | 74334 | 27685 | 91418 |
G.ĐB | 559158 | 357280 | 306885 | 913993 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04, 00 |
1 | 15 |
2 | 22, 25 |
3 | 33, 30, 31 |
4 | - |
5 | 57, 58 |
6 | - |
7 | 77, 78 |
8 | 88, 83 |
9 | 91, 91, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 17, 13 |
2 | - |
3 | 36, 38, 34 |
4 | 46, 44, 46, 45, 47 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80, 80 |
9 | 90, 97, 92, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 20, 27 |
3 | - |
4 | 40, 48 |
5 | 57, 53, 50 |
6 | 62 |
7 | 79, 77, 77 |
8 | 85, 84, 85, 85 |
9 | 99, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 19, 18 |
2 | 22, 27, 24 |
3 | 39, 33 |
4 | 45 |
5 | 56 |
6 | 63, 64 |
7 | 77, 76 |
8 | - |
9 | 93, 94, 93 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |