Tổng Hợp Phân Tích Kết Quả Xổ Số Miền Nam Ngày 06/11/2024
Tổng hợp phân tích kết quả xổ số Miền Nam ngày 06/11/2024 được phân tích bằng dữ liệu XSMN trong 100 ngày gần đây nhất. Bảng thống kê KQ XSMN
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 89 | 00 | 77 | 20 |
G.7 | 621 | 329 | 057 | 727 |
G.6 | 4028 5723 0634 | 6497 1828 4586 | 3840 1594 5189 | 2829 5902 8683 |
G.5 | 2862 | 8236 | 0055 | 2954 |
G.4 | 59691 50922 25668 74960 94763 03164 49828 | 94942 72073 17680 52081 88738 79548 10133 | 20038 04933 82583 35036 10332 65162 22929 | 49422 24008 93197 41190 64145 60606 75911 |
G.3 | 77538 29466 | 34709 55475 | 42275 35486 | 96826 93231 |
G.2 | 05733 | 60224 | 22490 | 86872 |
G.1 | 11027 | 72026 | 74296 | 85394 |
G.ĐB | 850589 | 628605 | 317633 | 817504 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21, 28, 23, 22, 28, 27 |
3 | 34, 38, 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62, 68, 60, 63, 64, 66 |
7 | - |
8 | 89, 89 |
9 | 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09, 05 |
1 | - |
2 | 29, 28, 24, 26 |
3 | 36, 38, 33 |
4 | 42, 48 |
5 | - |
6 | - |
7 | 73, 75 |
8 | 86, 80, 81 |
9 | 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 38, 33, 36, 32, 33 |
4 | 40 |
5 | 57, 55 |
6 | 62 |
7 | 77, 75 |
8 | 89, 83, 86 |
9 | 94, 90, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 06, 04 |
1 | 11 |
2 | 20, 27, 29, 22, 26 |
3 | 31 |
4 | 45 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 83 |
9 | 97, 90, 94 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |