Tổng Hợp Phân Tích Kết Quả Xổ Số Miền Nam Ngày 19/11/2024
Tổng hợp phân tích kết quả xổ số Miền Nam ngày 19/11/2024 được phân tích bằng dữ liệu XSMN trong 100 ngày gần đây nhất. Bảng thống kê KQ XSMN
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 54 | 80 | 15 | 21 |
G.7 | 002 | 587 | 698 | 207 |
G.6 | 5854 4913 8386 | 6411 3106 5545 | 2750 6151 9163 | 1754 3270 1775 |
G.5 | 7818 | 4661 | 4078 | 0227 |
G.4 | 18475 13918 46281 11150 26395 01386 27979 | 30649 08122 87765 78456 52379 37329 55791 | 32174 60851 08112 20493 90001 25195 90552 | 00343 39775 82940 64958 92793 00794 25461 |
G.3 | 21683 46513 | 96785 31942 | 23000 20152 | 50614 17013 |
G.2 | 53648 | 94577 | 79727 | 04414 |
G.1 | 22845 | 80830 | 16318 | 92767 |
G.ĐB | 820585 | 200606 | 728076 | 837871 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13, 18, 18, 13 |
2 | - |
3 | - |
4 | 48, 45 |
5 | 54, 54, 50 |
6 | - |
7 | 75, 79 |
8 | 86, 81, 86, 83, 85 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 11 |
2 | 22, 29 |
3 | 30 |
4 | 45, 49, 42 |
5 | 56 |
6 | 61, 65 |
7 | 79, 77 |
8 | 80, 87, 85 |
9 | 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 15, 12, 18 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | 50, 51, 51, 52, 52 |
6 | 63 |
7 | 78, 74, 76 |
8 | - |
9 | 98, 93, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 13, 14 |
2 | 21, 27 |
3 | - |
4 | 43, 40 |
5 | 54, 58 |
6 | 61, 67 |
7 | 70, 75, 75, 71 |
8 | - |
9 | 93, 94 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |