Tổng Hợp Phân Tích Kết Quả Xổ Số Miền Nam Ngày 02/11/2024
Tổng hợp phân tích kết quả xổ số Miền Nam ngày 02/11/2024 được phân tích bằng dữ liệu XSMN trong 100 ngày gần đây nhất. Bảng thống kê KQ XSMN
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 60 | 84 | 55 | 73 |
G.7 | 696 | 590 | 714 | 261 |
G.6 | 5406 8132 8130 | 0408 8349 9166 | 1879 4743 5134 | 3034 3324 7499 |
G.5 | 3319 | 1177 | 1109 | 1895 |
G.4 | 03149 73454 50400 49097 79262 34507 66844 | 29138 37495 33596 54265 83003 31405 54639 | 55764 33161 75406 94074 89014 72494 12848 | 25137 98526 77310 64973 71839 74169 55811 |
G.3 | 00130 41719 | 15686 74968 | 49915 84990 | 44760 13019 |
G.2 | 74106 | 99085 | 27275 | 53430 |
G.1 | 54533 | 00367 | 94022 | 72502 |
G.ĐB | 742011 | 856788 | 988650 | 757837 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00, 07, 06 |
1 | 19, 19, 11 |
2 | - |
3 | 32, 30, 30, 33 |
4 | 49, 44 |
5 | 54 |
6 | 60, 62 |
7 | - |
8 | - |
9 | 96, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03, 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 38, 39 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 66, 65, 68, 67 |
7 | 77 |
8 | 84, 86, 85, 88 |
9 | 90, 95, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06 |
1 | 14, 14, 15 |
2 | 22 |
3 | 34 |
4 | 43, 48 |
5 | 55, 50 |
6 | 64, 61 |
7 | 79, 74, 75 |
8 | - |
9 | 94, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 11, 19 |
2 | 24, 26 |
3 | 34, 37, 39, 30, 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 61, 69, 60 |
7 | 73, 73 |
8 | - |
9 | 99, 95 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |