Xổ số miền Bắc [DayOfWeekNameFullLower] hàng tuần 360 ngày

3HF 4HF 6HF 7HF 8HF 12HF

ĐB

18512

G.1

82142

G.2

11448

08590

G.3

64078

99011

34115

02402

82550

60057

G.4

9744

8248

6501

6809

G.5

9787

1675

8232

7320

4878

9025

G.6

875

913

525

G.7

35

92

64

77

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 01, 09
112, 11, 15, 13
220, 25, 25
332, 35
442, 48, 44, 48
550, 57
664
778, 75, 78, 75, 77
887
990, 92

Thống Kê Xổ Số

1HQ 4HQ 7HQ 8HQ 9HQ 10HQ

ĐB

44194

G.1

43124

G.2

43872

69046

G.3

30893

16260

07493

59254

19247

50394

G.4

3634

1921

2791

0020

G.5

2761

1550

8259

9532

1300

2937

G.6

363

189

068

G.7

30

15

79

95

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000
115
224, 21, 20
334, 32, 37, 30
446, 47
554, 50, 59
660, 61, 63, 68
772, 79
889
994, 93, 93, 94, 91, 95

1HY 2HY 4HY 9HY 12HY 14HY

ĐB

04603

G.1

64170

G.2

48634

89446

G.3

06612

44307

38452

61703

60913

38510

G.4

1569

2451

9510

5147

G.5

6381

5785

3955

5788

5029

5239

G.6

515

206

661

G.7

31

02

95

58

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 07, 03, 06, 02
112, 13, 10, 10, 15
229
334, 39, 31
446, 47
552, 51, 55, 58
669, 61
770
881, 85, 88
995

1GF 2GF 6GF 7GF 8GF 14GF

ĐB

59044

G.1

47746

G.2

20002

91667

G.3

90475

90417

10879

69549

15592

10813

G.4

2495

1611

3821

5558

G.5

2904

6607

5107

8844

4823

3516

G.6

283

804

195

G.7

25

02

92

61

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 04, 07, 07, 04, 02
117, 13, 11, 16
221, 23, 25
3-
444, 46, 49, 44
558
667, 61
775, 79
883
992, 95, 95, 92

2GQ 5GQ 6GQ 7GQ 9GQ 12GQ

ĐB

67142

G.1

07086

G.2

93134

69606

G.3

86057

32814

53612

19401

58367

93916

G.4

0419

7118

3279

7158

G.5

8814

9538

0314

3723

9201

4619

G.6

589

226

061

G.7

79

52

82

61

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006, 01, 01
114, 12, 16, 19, 18, 14, 14, 19
223, 26
334, 38
442
557, 58, 52
667, 61, 61
779, 79
886, 89, 82
9-

1GY 2GY 4GY 8GY 9GY 10GY

ĐB

98585

G.1

98551

G.2

49899

53071

G.3

46248

93512

16572

39823

50594

11769

G.4

2511

0770

6957

3715

G.5

8024

0128

5067

0208

7924

0122

G.6

571

620

347

G.7

67

51

09

21

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 09
112, 11, 15
223, 24, 28, 24, 22, 20, 21
3-
448, 47
551, 57, 51
669, 67, 67
771, 72, 70, 71
885
999, 94

1FG 5FG 6FG 9FG 13FG 14FG

ĐB

87064

G.1

25478

G.2

05579

09881

G.3

94449

25089

16824

53878

11106

75300

G.4

7651

0413

7523

8736

G.5

8295

9043

4378

4871

8091

5056

G.6

538

495

554

G.7

88

29

28

52

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006, 00
113
224, 23, 29, 28
336, 38
449, 43
551, 56, 54, 52
664
778, 79, 78, 78, 71
881, 89, 88
995, 91, 95
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải