Xổ số miền Bắc [DayOfWeekNameFullLower] hàng tuần 360 ngày

1VX 2VX 6VX 11VX 13VX 16VX 18VX 19VX

ĐB

60131

G.1

13158

G.2

91303

40613

G.3

30017

16566

75778

27072

81826

35039

G.4

3894

0620

6314

7306

G.5

9832

1056

6560

6174

5253

1397

G.6

012

888

114

G.7

43

08

27

14

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 06, 08
113, 17, 14, 12, 14, 14
226, 20, 27
331, 39, 32
443
558, 56, 53
666, 60
778, 72, 74
888
994, 97

Thống Kê Xổ Số

1VN 5VN 9VN 13VN 14VN 15VN 16VN 19VN

ĐB

48543

G.1

43216

G.2

88291

68728

G.3

80388

85642

07787

30929

43077

97497

G.4

2398

0681

8944

3103

G.5

7616

3894

6690

1399

7307

6035

G.6

396

702

132

G.7

08

46

58

76

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 07, 02, 08
116, 16
228, 29
335, 32
443, 42, 44, 46
558
6-
777, 76
888, 87, 81
991, 97, 98, 94, 90, 99, 96

2VE 3VE 4VE 6VE 8VE 16VE 17VE 19VE

ĐB

37693

G.1

72666

G.2

73194

61497

G.3

53039

05803

86809

13325

48643

81459

G.4

0779

4854

4822

7353

G.5

0526

7488

4189

8197

7509

0034

G.6

254

124

587

G.7

75

18

30

25

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 09, 09
118
225, 22, 26, 24, 25
339, 34, 30
443
559, 54, 53, 54
666
779, 75
888, 89, 87
993, 94, 97, 97

1UX 2UX 3UX 7UX 12UX 14UX 18UX 19UX

ĐB

34212

G.1

82932

G.2

55785

21243

G.3

95835

49480

38030

65236

46271

62205

G.4

2451

3219

5688

2123

G.5

0175

4848

4134

0992

2431

7953

G.6

672

016

216

G.7

02

10

20

19

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 02
112, 19, 16, 16, 10, 19
223, 20
332, 35, 30, 36, 34, 31
443, 48
551, 53
6-
771, 75, 72
885, 80, 88
992

2UN 4UN 8UN 9UN 13UN 15UN 16UN 20UN

ĐB

45972

G.1

61908

G.2

51016

85524

G.3

32220

36714

26935

65768

71337

06740

G.4

3151

6102

8392

7439

G.5

0016

6926

5573

1484

4134

5829

G.6

028

184

875

G.7

37

08

68

66

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 02, 08
116, 14, 16
224, 20, 26, 29, 28
335, 37, 39, 34, 37
440
551
668, 68, 66
772, 73, 75
884, 84
992

2UE 3UE 6UE 7UE 9UE 11UE 13UE 14UE

ĐB

06536

G.1

92682

G.2

34869

09296

G.3

00661

92345

16782

82918

46160

28313

G.4

0756

9295

6235

0604

G.5

5928

2500

9254

0031

7556

1499

G.6

837

274

384

G.7

15

39

89

74

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 00
118, 13, 15
228
336, 35, 31, 37, 39
445
556, 54, 56
669, 61, 60
774, 74
882, 82, 84, 89
996, 95, 99

4TX 5TX 6TX 8TX 9TX 10TX 15TX 18TX

ĐB

03304

G.1

01380

G.2

72277

57705

G.3

84946

99782

93850

09424

44427

38045

G.4

9311

2517

8454

4308

G.5

6510

0018

3050

7726

9427

1843

G.6

312

266

258

G.7

21

66

45

18

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 05, 08
111, 17, 10, 18, 12, 18
224, 27, 26, 27, 21
3-
446, 45, 43, 45
550, 54, 50, 58
666, 66
777
880, 82
9-
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải