Xổ số miền Bắc [DayOfWeekNameFullLower] hàng tuần 360 ngày

1TV 3TV 5TV 7TV 10TV 12TV 13TV 16TV

ĐB

41294

G.1

56950

G.2

46427

06633

G.3

33461

66602

13136

56147

84573

58216

G.4

0761

0532

7710

8223

G.5

9368

6517

6796

2756

4568

8382

G.6

772

023

788

G.7

67

01

08

58

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 01, 08
116, 10, 17
227, 23, 23
333, 36, 32
447
550, 56, 58
661, 61, 68, 68, 67
773, 72
882, 88
994, 96

Thống Kê Xổ Số

1TM 3TM 7TM 9TM 10TM 14TM 16TM 19TM

ĐB

03027

G.1

69240

G.2

55922

78012

G.3

86841

18549

02718

60134

22584

77885

G.4

3776

5054

0071

8196

G.5

1848

9746

9560

6298

6133

7626

G.6

359

218

805

G.7

22

54

69

04

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 04
112, 18, 18
227, 22, 26, 22
334, 33
440, 41, 49, 48, 46
554, 59, 54
660, 69
776, 71
884, 85
996, 98

2TD 4TD 5TD 8TD 15TD 16TD 17TD 18TD

ĐB

58298

G.1

26309

G.2

41875

67285

G.3

26890

81347

06424

72887

95843

34303

G.4

9525

6458

2954

0692

G.5

9105

7006

7298

1842

9632

2761

G.6

935

538

513

G.7

99

89

26

55

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 03, 05, 06
113
224, 25, 26
332, 35, 38
447, 43, 42
558, 54, 55
661
775
885, 87, 89
998, 90, 92, 98, 99

3SV 4SV 7SV 11SV 14SV 15SV 17SV 19SV

ĐB

12759

G.1

32594

G.2

78172

76635

G.3

00308

07679

22087

86586

82661

90324

G.4

9763

6386

0258

1675

G.5

5532

4873

9528

1753

9654

4449

G.6

519

359

467

G.7

26

99

54

53

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008
119
224, 28, 26
335, 32
449
559, 58, 53, 54, 59, 54, 53
661, 63, 67
772, 79, 75, 73
887, 86, 86
994, 99

4SM 5SM 8SM 9SM 10SM 12SM 17SM 19SM

ĐB

60899

G.1

54397

G.2

00157

49552

G.3

98745

43329

60857

34798

25706

52615

G.4

7799

7602

5572

9322

G.5

5903

6975

9167

8688

6331

6572

G.6

930

593

096

G.7

74

01

57

45

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006, 02, 03, 01
115
229, 22
331, 30
445, 45
557, 52, 57, 57
667
772, 75, 72, 74
888
999, 97, 98, 99, 93, 96

2SD 3SD 7SD 8SD 9SD 13SD 15SD 18SD

ĐB

84242

G.1

65446

G.2

92910

68668

G.3

63510

30427

57362

08697

47477

09114

G.4

5115

6049

2247

8815

G.5

6148

4941

6925

4965

2013

5633

G.6

421

562

615

G.7

22

20

97

34

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
110, 10, 14, 15, 15, 13, 15
227, 25, 21, 22, 20
333, 34
442, 46, 49, 47, 48, 41
5-
668, 62, 65, 62
777
8-
997, 97

2RV 3RV 5RV 6RV 7RV 10RV 14RV 18RV

ĐB

30817

G.1

17738

G.2

48311

69823

G.3

67221

95713

47609

98663

90707

92003

G.4

1081

4943

1445

3561

G.5

5588

6333

5536

4672

4594

8484

G.6

793

390

106

G.7

76

61

95

05

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 07, 03, 06, 05
117, 11, 13
223, 21
338, 33, 36
443, 45
5-
663, 61, 61
772, 76
881, 88, 84
994, 93, 90, 95
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải