Xổ số miền Bắc [DayOfWeekNameFullLower] hàng tuần 360 ngày

5XB 7XB 12XB 13XB 16XB 17XB 18XB 20XB

ĐB

25213

G.1

61681

G.2

30324

75329

G.3

32887

69009

50020

44707

83338

35563

G.4

5598

8894

2941

7566

G.5

5170

8599

7074

2393

6512

2466

G.6

629

694

573

G.7

07

63

37

76

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 07, 07
113, 12
224, 29, 20, 29
338, 37
441
5-
663, 66, 66, 63
770, 74, 73, 76
881, 87
998, 94, 99, 93, 94

Thống Kê Xổ Số

2VS 4VS 5VS 6VS 9VS 10VS 13VS 16VS

ĐB

93196

G.1

91720

G.2

27396

57060

G.3

22020

52908

66855

83312

59616

58583

G.4

8415

4079

5260

1164

G.5

4759

0634

5926

2666

1978

6602

G.6

809

699

248

G.7

62

79

23

70

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 02, 09
112, 16, 15
220, 20, 26, 23
334
448
555, 59
660, 60, 64, 66, 62
779, 78, 79, 70
883
996, 96, 99

4VK 5VK 6VK 7VK 8VK 9VK 14VK 16VK

ĐB

91426

G.1

15127

G.2

68799

41624

G.3

12085

82326

24837

50895

87301

21637

G.4

8867

6254

3887

5527

G.5

5585

6904

3748

4436

1223

6642

G.6

069

541

855

G.7

50

47

85

68

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 04
1-
226, 27, 24, 26, 27, 23
337, 37, 36
448, 42, 41, 47
554, 55, 50
667, 69, 68
7-
885, 87, 85, 85
999, 95

1VB 2VB 3VB 7VB 8VB 9VB 11VB 16VB

ĐB

70458

G.1

20681

G.2

57697

20223

G.3

11179

05372

86777

76744

73972

67419

G.4

3547

5167

1759

8386

G.5

5092

3743

4219

7447

9385

6172

G.6

848

661

910

G.7

87

52

91

73

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
119, 19, 10
223
3-
444, 47, 43, 47, 48
558, 59, 52
667, 61
779, 72, 77, 72, 72, 73
881, 86, 85, 87
997, 92, 91

6US 9US 12US 13US 16US 18US 19US 20US

ĐB

24739

G.1

90196

G.2

74585

47240

G.3

98005

82810

75522

03712

90638

24878

G.4

4299

5289

2123

8039

G.5

2966

3276

0529

6553

8243

9818

G.6

390

759

731

G.7

78

01

59

92

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 01
110, 12, 18
222, 23, 29
339, 38, 39, 31
440, 43
553, 59, 59
666
778, 76, 78
885, 89
996, 99, 90, 92

3UK 4UK 5UK 7UK 10UK 12UK 15UK 17UK

ĐB

65179

G.1

83761

G.2

85139

84162

G.3

73816

67764

43647

87238

05097

79517

G.4

6231

8284

9269

9672

G.5

4442

8794

0770

4164

9580

2289

G.6

000

698

403

G.7

05

00

33

04

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 03, 05, 00, 04
116, 17
2-
339, 38, 31, 33
447, 42
5-
661, 62, 64, 69, 64
779, 72, 70
884, 80, 89
997, 94, 98

2UB 4UB 5UB 10UB 13UB 16UB 17UB 20UB

ĐB

87980

G.1

17674

G.2

73981

17535

G.3

21591

78195

20039

82194

36031

17341

G.4

9457

3763

7971

0541

G.5

0999

7220

9314

1724

8476

4171

G.6

368

396

581

G.7

45

02

74

19

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002
114, 19
220, 24
335, 39, 31
441, 41, 45
557
663, 68
774, 71, 76, 71, 74
880, 81, 81
991, 95, 94, 99, 96
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải