Xổ số miền Bắc [DayOfWeekNameFullLower] hàng tuần 360 ngày

4TS 6TS 7TS 8TS 9TS 10TS 18TS 19TS

ĐB

94079

G.1

60866

G.2

11852

82820

G.3

14766

25837

16472

76960

47785

77279

G.4

9263

2351

4460

8049

G.5

2612

9736

4758

2426

0537

3993

G.6

517

864

909

G.7

43

13

29

56

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009
112, 17, 13
220, 26, 29
337, 36, 37
449, 43
552, 51, 58, 56
666, 66, 60, 63, 60, 64
779, 72, 79
885
993

Thống Kê Xổ Số

2TK 3TK 4TK 8TK 11TK 12TK 15TK 18TK

ĐB

84645

G.1

57287

G.2

68690

92015

G.3

73606

40518

15012

68133

56695

29434

G.4

1484

9407

4949

4905

G.5

9301

4343

4422

8008

4897

2311

G.6

686

931

868

G.7

86

32

66

27

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006, 07, 05, 01, 08
115, 18, 12, 11
222, 27
333, 34, 31, 32
445, 49, 43
5-
668, 66
7-
887, 84, 86, 86
990, 95, 97

2TB 4TB 8TB 10TB 12TB 15TB 17TB 20TB

ĐB

50435

G.1

38764

G.2

06665

27166

G.3

84894

81981

77679

26363

70406

87270

G.4

7593

7053

0778

5751

G.5

4541

7365

0936

0175

7395

6966

G.6

329

087

797

G.7

13

57

27

80

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006
113
229, 27
335, 36
441
553, 51, 57
664, 65, 66, 63, 65, 66
779, 70, 78, 75
881, 87, 80
994, 93, 95, 97

2ST 4ST 6ST 9ST 11ST 12ST 18ST 19ST

ĐB

08694

G.1

96708

G.2

03057

00561

G.3

94795

00119

95266

35332

68203

75377

G.4

2968

3754

0021

3437

G.5

1962

4728

0411

3152

6476

3749

G.6

577

649

569

G.7

69

01

11

14

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 03, 01
119, 11, 11, 14
221, 28
332, 37
449, 49
557, 54, 52
661, 66, 68, 62, 69, 69
777, 76, 77
8-
994, 95

1SK 4SK 7SK 8SK 10SK 15SK 18SK 20SK

ĐB

81211

G.1

67918

G.2

42423

50422

G.3

14443

29997

57124

77261

68760

43763

G.4

7878

3847

9609

4829

G.5

2789

1215

9033

0816

6942

0262

G.6

332

432

401

G.7

66

46

37

69

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 01
111, 18, 15, 16
223, 22, 24, 29
333, 32, 32, 37
443, 47, 42, 46
5-
661, 60, 63, 62, 66, 69
778
889
997

1SB 3SB 5SB 11SB 12SB 16SB 17SB 18SB

ĐB

03880

G.1

57089

G.2

91985

71647

G.3

02431

03839

79797

83171

88936

33415

G.4

4536

3567

7384

1920

G.5

3558

0410

2970

7294

0888

0858

G.6

563

266

406

G.7

56

34

11

82

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006
115, 10, 11
220
331, 39, 36, 36, 34
447
558, 58, 56
667, 63, 66
771, 70
880, 89, 85, 84, 88, 82
997, 94

2RT 7RT 9RT 10RT 14RT 15RT 16RT 19RT

ĐB

88443

G.1

97704

G.2

65963

67186

G.3

71709

81655

28110

35117

94738

68036

G.4

0523

9019

7876

6535

G.5

2254

2337

4002

5215

0099

5593

G.6

409

002

111

G.7

49

24

02

08

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 09, 02, 09, 02, 02, 08
110, 17, 19, 15, 11
223, 24
338, 36, 35, 37
443, 49
555, 54
663
776
886
999, 93
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải