Xổ số miền Bắc [DayOfWeekNameFullLower] hàng tuần 360 ngày

1XA 3XA 5XA 7XA 10XA 16XA 18XA 19XA

ĐB

22493

G.1

67415

G.2

42265

77096

G.3

34758

83341

06221

80501

65502

37280

G.4

1175

0683

1496

5072

G.5

1181

3593

3306

6882

5822

6811

G.6

600

323

361

G.7

10

35

48

01

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 02, 06, 00, 01
115, 11, 10
221, 22, 23
335
441, 48
558
665, 61
775, 72
880, 83, 81, 82
993, 96, 96, 93

Thống Kê Xổ Số

1VR 5VR 6VR 7VR 11VR 12VR 16VR 17VR

ĐB

17108

G.1

36646

G.2

87682

98031

G.3

15858

24909

18319

79055

05985

52952

G.4

0162

9111

3604

5610

G.5

7716

2375

4361

6420

5363

1023

G.6

798

841

906

G.7

53

59

35

29

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 09, 04, 06
119, 11, 10, 16
220, 23, 29
331, 35
446, 41
558, 55, 52, 53, 59
662, 61, 63
775
882, 85
998

4VH 5VH 8VH 9VH 10VH 12VH 18VH 19VH

ĐB

29274

G.1

96086

G.2

49407

97145

G.3

21406

18565

61922

35721

45302

89815

G.4

5966

5509

0098

4235

G.5

1878

4814

6281

1217

0312

9401

G.6

912

122

541

G.7

68

21

05

63

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007, 06, 02, 09, 01, 05
115, 14, 17, 12, 12
222, 21, 22, 21
335
445, 41
5-
665, 66, 68, 63
774, 78
886, 81
998

2VA 3VA 6VA 7VA 12VA 15VA 17VA 19VA

ĐB

90427

G.1

85521

G.2

57519

23785

G.3

21573

21340

39988

11812

35964

07336

G.4

4118

0925

6005

2548

G.5

9310

2427

2052

9677

9346

1451

G.6

260

200

639

G.7

27

96

41

84

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 00
119, 12, 18, 10
227, 21, 25, 27, 27
336, 39
440, 48, 46, 41
552, 51
664, 60
773, 77
885, 88, 84
996

1UR 7UR 9UR 12UR 13UR 15UR 16UR 19UR

ĐB

06503

G.1

22205

G.2

64915

85644

G.3

08901

34343

55865

97747

59384

32629

G.4

2009

6957

8938

3152

G.5

0750

4025

4545

7726

5369

6746

G.6

960

200

005

G.7

55

83

36

27

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 05, 01, 09, 00, 05
115
229, 25, 26, 27
338, 36
444, 43, 47, 45, 46
557, 52, 50, 55
665, 69, 60
7-
884, 83
9-

1UH 2UH 6UH 7UH 9UH 12UH 15UH 16UH

ĐB

02803

G.1

90299

G.2

60112

10794

G.3

97101

69070

96886

78765

41456

65798

G.4

4529

7984

3050

5475

G.5

1036

9125

3956

5064

9582

7689

G.6

318

226

055

G.7

42

70

50

55

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 01
112, 18
229, 25, 26
336
442
556, 50, 56, 55, 50, 55
665, 64
770, 75, 70
886, 84, 82, 89
999, 94, 98

1UA 2UA 3UA 12UA 14UA 17UA 18UA 20UA

ĐB

43249

G.1

33204

G.2

74258

81691

G.3

37767

53925

88874

91875

01985

56169

G.4

1573

5590

3080

8738

G.5

3616

4672

8145

3087

3465

0380

G.6

838

208

113

G.7

42

47

88

70

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 08
116, 13
225
338, 38
449, 45, 42, 47
558
667, 69, 65
774, 75, 73, 72, 70
885, 80, 87, 80, 88
991, 90
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải