XSHG - Kết quả Xổ số Hậu Giang - SXHG hôm nay
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 23/11/2024 |
G.8 | 68 |
G.7 | 872 |
G.6 | 6933 6343 5533 |
G.5 | 4828 |
G.4 | 25036 01765 54821 92527 25371 51918 32855 |
G.3 | 35100 81491 |
G.2 | 50614 |
G.1 | 01094 |
G.ĐB | 091787 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 23/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18, 14 |
2 | 28, 21, 27 |
3 | 33(2), 36 |
4 | 43 |
5 | 55 |
6 | 68, 65 |
7 | 72, 71 |
8 | 87 |
9 | 91, 94 |
- Xem thống kê Cầu XSHG
- Xem thống kê Lô gan Hậu Giang
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSHG thứ 7 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 16/11/2024 |
G.8 | 86 |
G.7 | 617 |
G.6 | 2724 0602 2318 |
G.5 | 0312 |
G.4 | 98800 28149 61935 94469 01052 95743 63454 |
G.3 | 49616 82213 |
G.2 | 82149 |
G.1 | 54221 |
G.ĐB | 738756 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 16/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 17, 18, 12, 16, 13 |
2 | 24, 21 |
3 | 35 |
4 | 49(2), 43 |
5 | 52, 54, 56 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | - |
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 09/11/2024 |
G.8 | 39 |
G.7 | 536 |
G.6 | 5638 9708 9688 |
G.5 | 2662 |
G.4 | 85588 73089 28788 31750 34293 97752 81366 |
G.3 | 87927 96877 |
G.2 | 39397 |
G.1 | 49558 |
G.ĐB | 495197 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 09/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 39, 36, 38 |
4 | - |
5 | 50, 52, 58 |
6 | 62, 66 |
7 | 77 |
8 | 88(3), 89 |
9 | 93, 97(2) |
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 02/11/2024 |
G.8 | 44 |
G.7 | 356 |
G.6 | 7947 9366 2690 |
G.5 | 3130 |
G.4 | 67542 94915 20672 09619 51290 64761 51847 |
G.3 | 71164 11270 |
G.2 | 57329 |
G.1 | 65818 |
G.ĐB | 896836 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 02/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 19, 18 |
2 | 29 |
3 | 30, 36 |
4 | 44, 47(2), 42 |
5 | 56 |
6 | 66, 61, 64 |
7 | 72, 70 |
8 | - |
9 | 90(2) |
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 26/10/2024 |
G.8 | 52 |
G.7 | 903 |
G.6 | 1103 9587 0362 |
G.5 | 2703 |
G.4 | 41402 77451 11332 02207 68625 74082 13726 |
G.3 | 49783 47730 |
G.2 | 06394 |
G.1 | 95330 |
G.ĐB | 363290 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 26/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03(3), 02, 07 |
1 | - |
2 | 25, 26 |
3 | 32, 30(2) |
4 | - |
5 | 52, 51 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 87, 82, 83 |
9 | 94, 90 |
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 19/10/2024 |
G.8 | 90 |
G.7 | 527 |
G.6 | 3169 8050 5059 |
G.5 | 8667 |
G.4 | 33000 84068 90248 64377 02433 35169 93282 |
G.3 | 34598 81624 |
G.2 | 08542 |
G.1 | 47685 |
G.ĐB | 550248 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 19/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 27, 24 |
3 | 33 |
4 | 48(2), 42 |
5 | 50, 59 |
6 | 69(2), 67, 68 |
7 | 77 |
8 | 82, 85 |
9 | 90, 98 |
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 12/10/2024 |
G.8 | 36 |
G.7 | 439 |
G.6 | 4978 9790 3653 |
G.5 | 6424 |
G.4 | 09273 32525 79308 54696 41917 06170 86069 |
G.3 | 72092 16885 |
G.2 | 57533 |
G.1 | 87043 |
G.ĐB | 243006 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 12/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06 |
1 | 17 |
2 | 24, 25 |
3 | 36, 39, 33 |
4 | 43 |
5 | 53 |
6 | 69 |
7 | 78, 73, 70 |
8 | 85 |
9 | 90, 96, 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |