XSBTH - Kết quả Xổ số Bình Thuận - SXBTH hôm nay
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 21/11/2024 |
G.8 | 80 |
G.7 | 664 |
G.6 | 9569 0892 0703 |
G.5 | 1865 |
G.4 | 72730 05162 19085 46902 93541 44497 99531 |
G.3 | 50436 05816 |
G.2 | 66225 |
G.1 | 04203 |
G.ĐB | 447539 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 21/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03(2), 02 |
1 | 16 |
2 | 25 |
3 | 30, 31, 36, 39 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 64, 69, 65, 62 |
7 | - |
8 | 80, 85 |
9 | 92, 97 |
- Xem thống kê Cầu XSBTH
- Xem thống kê Lô gan Bình Thuận
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBTH thứ 5 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 14/11/2024 |
G.8 | 02 |
G.7 | 564 |
G.6 | 5237 5429 7601 |
G.5 | 6557 |
G.4 | 40269 25779 13305 82277 93556 41891 16649 |
G.3 | 32083 10310 |
G.2 | 43586 |
G.1 | 03110 |
G.ĐB | 259354 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 14/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 01, 05 |
1 | 10(2) |
2 | 29 |
3 | 37 |
4 | 49 |
5 | 57, 56, 54 |
6 | 64, 69 |
7 | 79, 77 |
8 | 83, 86 |
9 | 91 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 07/11/2024 |
G.8 | 37 |
G.7 | 737 |
G.6 | 9607 1842 1506 |
G.5 | 9196 |
G.4 | 99339 64384 36500 25225 49526 02481 13812 |
G.3 | 00618 67719 |
G.2 | 38160 |
G.1 | 74473 |
G.ĐB | 333007 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 07/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07(2), 06, 00 |
1 | 12, 18, 19 |
2 | 25, 26 |
3 | 37(2), 39 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 73 |
8 | 84, 81 |
9 | 96 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 31/10/2024 |
G.8 | 41 |
G.7 | 574 |
G.6 | 0674 0021 4715 |
G.5 | 1636 |
G.4 | 67032 25794 96738 58035 33177 63282 26307 |
G.3 | 94525 31365 |
G.2 | 28404 |
G.1 | 06170 |
G.ĐB | 918148 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 31/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 15 |
2 | 21, 25 |
3 | 36, 32, 38, 35 |
4 | 41, 48 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 74(2), 77, 70 |
8 | 82 |
9 | 94 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 24/10/2024 |
G.8 | 43 |
G.7 | 933 |
G.6 | 7540 7344 2449 |
G.5 | 4191 |
G.4 | 11544 21117 21492 99345 32870 08437 48488 |
G.3 | 00241 49783 |
G.2 | 33024 |
G.1 | 74867 |
G.ĐB | 299820 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 24/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 24, 20 |
3 | 33, 37 |
4 | 43, 40, 44(2), 49, 45, 41 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 70 |
8 | 88, 83 |
9 | 91, 92 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 17/10/2024 |
G.8 | 19 |
G.7 | 952 |
G.6 | 8914 7905 4843 |
G.5 | 0872 |
G.4 | 34934 14115 05437 20041 39255 14630 98817 |
G.3 | 53903 40288 |
G.2 | 47379 |
G.1 | 39335 |
G.ĐB | 310585 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 17/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 19, 14, 15, 17 |
2 | - |
3 | 34, 37, 30, 35 |
4 | 43, 41 |
5 | 52, 55 |
6 | - |
7 | 72, 79 |
8 | 88, 85 |
9 | - |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 10/10/2024 |
G.8 | 25 |
G.7 | 607 |
G.6 | 6141 0403 9684 |
G.5 | 6256 |
G.4 | 21057 94452 91428 06042 23577 86078 92511 |
G.3 | 47124 77101 |
G.2 | 10082 |
G.1 | 18530 |
G.ĐB | 509945 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 10/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03, 01 |
1 | 11 |
2 | 25, 28, 24 |
3 | 30 |
4 | 41, 42, 45 |
5 | 56, 57, 52 |
6 | - |
7 | 77, 78 |
8 | 84, 82 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |