XSBD - Kết quả Xổ số Bình Dương - SXBD hôm nay
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 04/10/2024 |
G.8 | 42 |
G.7 | 015 |
G.6 | 6463 1352 4390 |
G.5 | 0345 |
G.4 | 97015 60978 94039 96943 31819 67556 29806 |
G.3 | 08453 14509 |
G.2 | 72976 |
G.1 | 75891 |
G.ĐB | 057610 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 04/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 15(2), 19, 10 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 42, 45, 43 |
5 | 52, 56, 53 |
6 | 63 |
7 | 78, 76 |
8 | - |
9 | 90, 91 |
- Xem thống kê Cầu XSBD
- Xem thống kê Lô gan Bình Dương
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBD thứ 6 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 27/09/2024 |
G.8 | 10 |
G.7 | 239 |
G.6 | 9778 9501 5111 |
G.5 | 2268 |
G.4 | 39166 36993 91757 69075 39285 27716 88289 |
G.3 | 51954 36952 |
G.2 | 65594 |
G.1 | 39654 |
G.ĐB | 514034 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 27/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 11, 16 |
2 | - |
3 | 39, 34 |
4 | - |
5 | 57, 54(2), 52 |
6 | 68, 66 |
7 | 78, 75 |
8 | 85, 89 |
9 | 93, 94 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 20/09/2024 |
G.8 | 90 |
G.7 | 563 |
G.6 | 7337 2178 8918 |
G.5 | 6205 |
G.4 | 75624 64250 65931 97920 51641 46608 04495 |
G.3 | 29150 94147 |
G.2 | 63822 |
G.1 | 14433 |
G.ĐB | 395851 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 20/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 18 |
2 | 24, 20, 22 |
3 | 37, 31, 33 |
4 | 41, 47 |
5 | 50(2), 51 |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 90, 95 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 13/09/2024 |
G.8 | 17 |
G.7 | 144 |
G.6 | 4905 7820 9432 |
G.5 | 8281 |
G.4 | 19434 31052 11962 52245 23377 39949 27155 |
G.3 | 26147 40369 |
G.2 | 31247 |
G.1 | 57827 |
G.ĐB | 446962 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 13/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17 |
2 | 20, 27 |
3 | 32, 34 |
4 | 44, 45, 49, 47(2) |
5 | 52, 55 |
6 | 62(2), 69 |
7 | 77 |
8 | 81 |
9 | - |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 06/09/2024 |
G.8 | 02 |
G.7 | 426 |
G.6 | 7345 8493 6198 |
G.5 | 1190 |
G.4 | 05155 05268 45935 34088 91215 49527 95665 |
G.3 | 85733 79655 |
G.2 | 32619 |
G.1 | 17874 |
G.ĐB | 185312 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 06/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 19, 12 |
2 | 26, 27 |
3 | 35, 33 |
4 | 45 |
5 | 55(2) |
6 | 68, 65 |
7 | 74 |
8 | 88 |
9 | 93, 98, 90 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 30/08/2024 |
G.8 | 16 |
G.7 | 913 |
G.6 | 9637 8228 7681 |
G.5 | 4009 |
G.4 | 66031 72129 54466 41376 72467 42468 55739 |
G.3 | 94748 96769 |
G.2 | 16327 |
G.1 | 09822 |
G.ĐB | 086989 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 30/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 13 |
2 | 28, 29, 27, 22 |
3 | 37, 31, 39 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 66, 67, 68, 69 |
7 | 76 |
8 | 81, 89 |
9 | - |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 23/08/2024 |
G.8 | 57 |
G.7 | 734 |
G.6 | 4722 8692 5806 |
G.5 | 6110 |
G.4 | 26368 20446 17851 28799 85836 10790 62406 |
G.3 | 29047 76728 |
G.2 | 77512 |
G.1 | 14949 |
G.ĐB | 654494 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 23/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06(2) |
1 | 10, 12 |
2 | 22, 28 |
3 | 34, 36 |
4 | 46, 47, 49 |
5 | 57, 51 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 92, 99, 90, 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |