Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

66

97

83

G.7

002

963

858

G.6

1396

1308

9391

4979

8213

9323

4455

6604

2756

G.5

9303

0261

3864

G.4

84792

28813

60244

81916

48895

73800

55376

24888

20986

53807

04551

81350

88886

85393

85515

44478

18322

50210

48122

96303

41795

G.3

19317

65522

31965

37145

98505

25519

G.2

11659

23645

59330

G.1

38634

06437

40554

G.ĐB

912916

017201

401390

Loto Đà Nẵng Thứ 7, 25/10/2025

ĐầuLoto
002, 08, 03, 00
113, 16, 17, 16
222
334
444
559
666
776
8-
996, 91, 92, 95

Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 25/10/2025

ĐầuLoto
007, 01
113
223
337
445, 45
551, 50
663, 61, 65
779
888, 86, 86
997, 93

Loto Đắk Nông Thứ 7, 25/10/2025

ĐầuLoto
004, 03, 05
115, 10, 19
222, 22
330
4-
558, 55, 56, 54
664
778
883
995, 90

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

03

98

G.7

237

929

G.6

7322

4495

2416

6214

7915

6454

G.5

0993

9993

G.4

38382

43947

07442

84792

22710

59224

31303

37144

14101

97804

40727

42790

09107

01918

G.3

05454

39755

93126

57043

G.2

34083

47033

G.1

86866

08759

G.ĐB

746273

801138

Loto Gia Lai Thứ 6, 24/10/2025

ĐầuLoto
003, 03
116, 10
222, 24
337
447, 42
554, 55
666
773
882, 83
995, 93, 92

Loto Ninh Thuận Thứ 6, 24/10/2025

ĐầuLoto
001, 04, 07
114, 15, 18
229, 27, 26
333, 38
444, 43
554, 59
6-
7-
8-
998, 93, 90

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

97

65

69

G.7

183

455

162

G.6

6916

7369

0714

2909

0932

8155

5686

1488

8600

G.5

0311

3890

4392

G.4

91027

52446

42505

08831

59449

20334

04014

56612

23208

13744

21854

49076

87517

71506

60996

00756

70352

74838

52068

75643

06483

G.3

96312

30904

60950

05405

59176

88043

G.2

92584

95651

94416

G.1

60190

95297

61954

G.ĐB

314630

464198

414063

Loto Bình Định Thứ 5, 23/10/2025

ĐầuLoto
005, 04
116, 14, 11, 14, 12
227
331, 34, 30
446, 49
5-
669
7-
883, 84
997, 90

Loto Quảng Trị Thứ 5, 23/10/2025

ĐầuLoto
009, 08, 06, 05
112, 17
2-
332
444
555, 55, 54, 50, 51
665
776
8-
990, 97, 98

Loto Quảng Bình Thứ 5, 23/10/2025

ĐầuLoto
000
116
2-
338
443, 43
556, 52, 54
669, 62, 68, 63
776
886, 88, 83
992, 96
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

57

28

G.7

723

133

G.6

5574

4781

6233

4808

2833

1260

G.5

2658

5617

G.4

74059

04885

55272

55641

64655

80724

55667

66191

87501

50879

59186

18589

42145

13138

G.3

33262

97280

48996

90337

G.2

36975

62264

G.1

74276

92797

G.ĐB

595270

091803

Loto Đà Nẵng Thứ 4, 22/10/2025

ĐầuLoto
0-
1-
223, 24
333
441
557, 58, 59, 55
667, 62
774, 72, 75, 76, 70
881, 85, 80
9-

Loto Khánh Hòa Thứ 4, 22/10/2025

ĐầuLoto
008, 01, 03
117
228
333, 33, 38, 37
445
5-
660, 64
779
886, 89
991, 96, 97
GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

48

43

G.7

355

508

G.6

4312

1625

4423

3229

1412

4140

G.5

7078

4006

G.4

51488

49038

03841

18234

51945

84976

98687

82191

83486

17869

15473

25730

51501

71877

G.3

76856

07343

54234

95537

G.2

33351

13727

G.1

56594

77396

G.ĐB

432595

233904

Loto Đắk Lắk Thứ 3, 21/10/2025

ĐầuLoto
0-
112
225, 23
338, 34
448, 41, 45, 43
555, 56, 51
6-
778, 76
888, 87
994, 95

Loto Quảng Nam Thứ 3, 21/10/2025

ĐầuLoto
008, 06, 01, 04
112
229, 27
330, 34, 37
443, 40
5-
669
773, 77
886
991, 96
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000