Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

98

32

G.7

217

618

G.6

6372

2865

8241

0321

7536

8803

G.5

2841

3596

G.4

96447

81665

32272

51587

98615

60657

87354

53734

59356

17829

34287

63174

55127

77119

G.3

22381

13075

41159

03846

G.2

22399

28296

G.1

23627

47800

G.ĐB

688372

935461

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 25/03/2025

ĐầuLô Tô
0-
117, 15
227
3-
441, 41, 47
557, 54
665, 65
772, 72, 75, 72
887, 81
998, 99

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 25/03/2025

ĐầuLô Tô
003, 00
118, 19
221, 29, 27
332, 36, 34
446
556, 59
661
774
887
996, 96

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiHuếPhú Yên
G.8

03

52

G.7

750

390

G.6

1147

2657

9857

4870

0728

9093

G.5

3197

0620

G.4

09255

03987

03697

88103

20877

08893

51497

26232

94704

38003

79920

81244

59596

29556

G.3

64034

87491

12696

87466

G.2

44624

16499

G.1

07056

05222

G.ĐB

049708

211496

Lô tô Huế Thứ 2, 24/03/2025

ĐầuLô Tô
003, 03, 08
1-
224
334
447
550, 57, 57, 55, 56
6-
777
887
997, 97, 93, 97, 91

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 24/03/2025

ĐầuLô Tô
004, 03
1-
228, 20, 20, 22
332
444
552, 56
666
770
8-
990, 93, 96, 96, 99, 96

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

67

17

81

G.7

130

911

150

G.6

6786

6930

4687

7640

4309

8039

0513

3058

2411

G.5

7762

2951

8282

G.4

05140

14555

69922

47558

74611

09690

63833

56287

77569

24452

05137

90267

33025

08875

48751

08662

33475

70524

53262

44863

94510

G.3

17196

10168

70791

78986

77739

03974

G.2

67725

88236

15225

G.1

35856

98330

81003

G.ĐB

491338

893513

847965

Lô tô Huế Chủ nhật, 23/03/2025

ĐầuLô Tô
0-
111
222, 25
330, 30, 33, 38
440
555, 58, 56
667, 62, 68
7-
886, 87
990, 96

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 23/03/2025

ĐầuLô Tô
009
117, 11, 13
225
339, 37, 36, 30
440
551, 52
669, 67
775
887, 86
991

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 23/03/2025

ĐầuLô Tô
003
113, 11, 10
224, 25
339
4-
550, 58, 51
662, 62, 63, 65
775, 74
881, 82
9-
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

50

00

96

G.7

611

416

169

G.6

0440

0770

8282

5361

7763

5071

6479

2205

5727

G.5

5456

2184

3876

G.4

85530

31103

27012

97019

08442

24312

80312

18140

10768

47616

25285

17485

90338

66222

09234

95603

70657

62283

92193

64241

81357

G.3

19025

81797

36128

39259

75997

31039

G.2

54879

50953

90570

G.1

75098

37426

40213

G.ĐB

926546

462990

518596

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 22/03/2025

ĐầuLô Tô
003
111, 12, 19, 12, 12
225
330
440, 42, 46
550, 56
6-
770, 79
882
997, 98

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 22/03/2025

ĐầuLô Tô
000
116, 16
222, 28, 26
338
440
559, 53
661, 63, 68
771
884, 85, 85
990

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 22/03/2025

ĐầuLô Tô
005, 03
113
227
334, 39
441
557, 57
669
779, 76, 70
883
996, 93, 97, 96
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

96

74

G.7

755

459

G.6

6974

4645

0656

4659

9541

0706

G.5

8629

5250

G.4

35266

38271

57378

83511

67515

91066

48214

83734

17865

04404

64494

38536

81290

35401

G.3

37028

21958

03499

74813

G.2

02380

62099

G.1

85011

23745

G.ĐB

821813

327681

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 21/03/2025

ĐầuLô Tô
0-
111, 15, 14, 11, 13
229, 28
3-
445
555, 56, 58
666, 66
774, 71, 78
880
996

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 21/03/2025

ĐầuLô Tô
006, 04, 01
113
2-
334, 36
441, 45
559, 59, 50
665
774
881
994, 90, 99, 99
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000