Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

97

33

24

G.7

881

839

897

G.6

2903

4687

8132

1850

9777

7791

9696

3476

1609

G.5

8519

8946

4770

G.4

32193

82718

77279

50116

59568

13258

85590

15365

69705

54865

93244

74438

35291

57933

34094

94608

68568

09746

05854

77367

14730

G.3

08329

71854

13283

88258

15052

16682

G.2

44309

90433

23637

G.1

78478

31286

16646

G.ĐB

308821

158938

624698

Loto Đà Nẵng Thứ 7, 08/11/2025

ĐầuLoto
003, 09
119, 18, 16
229, 21
332
4-
558, 54
668
779, 78
881, 87
997, 93, 90

Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 08/11/2025

ĐầuLoto
005
1-
2-
333, 39, 38, 33, 33, 38
446, 44
550, 58
665, 65
777
883, 86
991, 91

Loto Đắk Nông Thứ 7, 08/11/2025

ĐầuLoto
009, 08
1-
224
330, 37
446, 46
554, 52
668, 67
776, 70
882
997, 96, 94, 98

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

87

21

G.7

341

021

G.6

7666

4815

6362

3150

1439

7424

G.5

7138

5619

G.4

86075

27303

51793

46343

35306

00885

79439

40076

35468

45356

26692

54593

09915

20642

G.3

56187

39396

07002

26758

G.2

84289

99559

G.1

88151

91023

G.ĐB

039508

402974

Loto Gia Lai Thứ 6, 07/11/2025

ĐầuLoto
003, 06, 08
115
2-
338, 39
441, 43
551
666, 62
775
887, 85, 87, 89
993, 96

Loto Ninh Thuận Thứ 6, 07/11/2025

ĐầuLoto
002
119, 15
221, 21, 24, 23
339
442
550, 56, 58, 59
668
776, 74
8-
992, 93

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

58

66

80

G.7

818

513

945

G.6

0185

6597

1162

0459

9723

8594

6379

4841

9769

G.5

4253

8093

1699

G.4

51228

31411

37024

64412

69558

13828

53726

80260

68533

71906

01997

89934

83083

73578

66152

16687

03889

46715

83831

01343

05427

G.3

85027

34140

32911

46674

42952

09519

G.2

51721

65113

43533

G.1

50886

14563

83570

G.ĐB

187487

838004

149225

Loto Bình Định Thứ 5, 06/11/2025

ĐầuLoto
0-
118, 11, 12
228, 24, 28, 26, 27, 21
3-
440
558, 53, 58
662
7-
885, 86, 87
997

Loto Quảng Trị Thứ 5, 06/11/2025

ĐầuLoto
006, 04
113, 11, 13
223
333, 34
4-
559
666, 60, 63
778, 74
883
994, 93, 97

Loto Quảng Bình Thứ 5, 06/11/2025

ĐầuLoto
0-
115, 19
227, 25
331, 33
445, 41, 43
552, 52
669
779, 70
880, 87, 89
999
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

14

96

G.7

351

718

G.6

4019

8420

5984

5664

0799

4479

G.5

5621

1600

G.4

56152

82373

65845

94444

73546

73178

52924

01849

62408

15231

44255

05828

80328

54103

G.3

40495

53848

89642

65634

G.2

78937

15397

G.1

73469

58849

G.ĐB

039701

819251

Loto Đà Nẵng Thứ 4, 05/11/2025

ĐầuLoto
001
114, 19
220, 21, 24
337
445, 44, 46, 48
551, 52
669
773, 78
884
995

Loto Khánh Hòa Thứ 4, 05/11/2025

ĐầuLoto
000, 08, 03
118
228, 28
331, 34
449, 42, 49
555, 51
664
779
8-
996, 99, 97
GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

21

55

G.7

155

241

G.6

8084

9846

6872

5188

3042

2145

G.5

1464

7340

G.4

16638

29902

64079

47599

87469

34482

74164

70703

47798

64860

51703

52861

20198

91284

G.3

43689

28675

92513

15257

G.2

41699

09741

G.1

61583

02804

G.ĐB

536376

519029

Loto Đắk Lắk Thứ 3, 04/11/2025

ĐầuLoto
002
1-
221
338
446
555
664, 69, 64
772, 79, 75, 76
884, 82, 89, 83
999, 99

Loto Quảng Nam Thứ 3, 04/11/2025

ĐầuLoto
003, 03, 04
113
229
3-
441, 42, 45, 40, 41
555, 57
660, 61
7-
888, 84
998, 98
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000