Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

28

61

92

G.7

563

350

468

G.6

8022

3445

3410

7335

6377

7703

6541

1566

7375

G.5

8918

5549

3764

G.4

28539

97866

12933

00879

95909

97807

32204

42408

96578

77595

31125

54725

24432

76725

51524

56410

01198

46349

50124

39278

06552

G.3

76660

19615

22452

53492

48987

80925

G.2

30316

92401

94145

G.1

49031

10993

48242

G.ĐB

471455

051659

592916

Loto Bình Định Thứ 5, 11/12/2025

ĐầuLoto
009, 07, 04
110, 18, 15, 16
228, 22
339, 33, 31
445
555
663, 66, 60
779
8-
9-

Loto Quảng Trị Thứ 5, 11/12/2025

ĐầuLoto
003, 08, 01
1-
225, 25, 25
335, 32
449
550, 52, 59
661
777, 78
8-
995, 92, 93

Loto Quảng Bình Thứ 5, 11/12/2025

ĐầuLoto
0-
110, 16
224, 24, 25
3-
441, 49, 45, 42
552
668, 66, 64
775, 78
887
992, 98

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

29

32

G.7

183

727

G.6

3893

0262

4154

4448

3686

9169

G.5

1082

6888

G.4

41607

33304

61032

34858

76202

77084

13488

94107

46570

50868

73507

15360

73025

19559

G.3

95109

12109

50033

54385

G.2

96365

56237

G.1

98716

78008

G.ĐB

229771

542231

Loto Đà Nẵng Thứ 4, 10/12/2025

ĐầuLoto
007, 04, 02, 09, 09
116
229
332
4-
554, 58
662, 65
771
883, 82, 84, 88
993

Loto Khánh Hòa Thứ 4, 10/12/2025

ĐầuLoto
007, 07, 08
1-
227, 25
332, 33, 37, 31
448
559
669, 68, 60
770
886, 88, 85
9-

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

49

59

G.7

850

762

G.6

2757

2396

0750

7896

6713

7780

G.5

8537

8887

G.4

30141

29876

53939

75597

01513

29912

62951

88251

25836

98035

55057

93414

79822

91874

G.3

38997

82364

70489

56644

G.2

37735

96495

G.1

89123

07633

G.ĐB

834060

735438

Loto Đắk Lắk Thứ 3, 09/12/2025

ĐầuLoto
0-
113, 12
223
337, 39, 35
449, 41
550, 57, 50, 51
664, 60
776
8-
996, 97, 97

Loto Quảng Nam Thứ 3, 09/12/2025

ĐầuLoto
0-
113, 14
222
336, 35, 33, 38
444
559, 51, 57
662
774
880, 87, 89
996, 95
GiảiHuếPhú Yên
G.8

58

18

G.7

177

617

G.6

4828

0040

5264

3714

6112

2303

G.5

0035

6930

G.4

43329

31511

04719

79047

81459

00498

25533

32498

85974

77437

09370

70544

69094

50984

G.3

98296

89756

44110

54458

G.2

29853

37543

G.1

65314

47497

G.ĐB

995605

266471

Loto Huế Thứ 2, 08/12/2025

ĐầuLoto
005
111, 19, 14
228, 29
335, 33
440, 47
558, 59, 56, 53
664
777
8-
998, 96

Loto Phú Yên Thứ 2, 08/12/2025

ĐầuLoto
003
118, 17, 14, 12, 10
2-
330, 37
444, 43
558
6-
774, 70, 71
884
998, 94, 97
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

54

06

67

G.7

384

785

958

G.6

9784

3274

0113

2596

7394

1677

0281

8035

8570

G.5

1569

0380

2541

G.4

11326

06199

46946

47728

61280

92357

74078

31123

66070

54170

79201

22257

88582

45629

50492

87777

40143

15144

18669

78491

11858

G.3

84636

17667

16062

09514

78796

57634

G.2

99644

79842

83588

G.1

00317

15211

02739

G.ĐB

073662

593376

710146

Loto Huế Chủ nhật, 07/12/2025

ĐầuLoto
0-
113, 17
226, 28
336
446, 44
554, 57
669, 67, 62
774, 78
884, 84, 80
999

Loto Kon Tum Chủ nhật, 07/12/2025

ĐầuLoto
006, 01
114, 11
223, 29
3-
442
557
662
777, 70, 70, 76
885, 80, 82
996, 94

Loto Khánh Hòa Chủ nhật, 07/12/2025

ĐầuLoto
0-
1-
2-
335, 34, 39
441, 43, 44, 46
558, 58
667, 69
770, 77
881, 88
992, 91, 96
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000