Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

89

16

74

G.7

417

502

030

G.6

1335

1286

2310

1085

1016

3054

8871

4122

7580

G.5

5612

3258

3928

G.4

03648

95757

82442

91472

56592

64399

13393

44479

26971

30834

18819

88328

44250

26983

35896

70897

34218

50221

20807

75381

57087

G.3

76616

73648

71592

04647

30296

30188

G.2

45370

23366

39040

G.1

63575

44210

49210

G.ĐB

162010

771814

471982

Lô tô Bình Định Thứ 5, 03/07/2025

ĐầuLô Tô
0-
117, 10, 12, 16, 10
2-
335
448, 42, 48
557
6-
772, 70, 75
889, 86
992, 99, 93

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 03/07/2025

ĐầuLô Tô
002
116, 16, 19, 10, 14
228
334
447
554, 58, 50
666
779, 71
885, 83
992

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 03/07/2025

ĐầuLô Tô
007
118, 10
222, 28, 21
330
440
5-
6-
774, 71
880, 81, 87, 88, 82
996, 97, 96

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

25

25

G.7

974

577

G.6

9897

3597

1768

6439

2170

6809

G.5

5510

6862

G.4

80743

01842

01176

76807

10746

95681

80036

48048

95169

42926

41379

98215

15960

13982

G.3

25033

15604

68795

48752

G.2

32932

35928

G.1

58504

30145

G.ĐB

152897

400517

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 02/07/2025

ĐầuLô Tô
007, 04, 04
110
225
336, 33, 32
443, 42, 46
5-
668
774, 76
881
997, 97, 97

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 02/07/2025

ĐầuLô Tô
009
115, 17
225, 26, 28
339
448, 45
552
662, 69, 60
777, 70, 79
882
995

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

00

54

G.7

056

954

G.6

6972

9394

6234

8593

8551

8210

G.5

5860

5411

G.4

41254

55973

81418

22575

21577

93989

03821

52173

89291

25102

51205

13602

89135

97079

G.3

98994

32235

50382

92790

G.2

22145

38023

G.1

44253

60344

G.ĐB

280429

923352

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 01/07/2025

ĐầuLô Tô
000
118
221, 29
334, 35
445
556, 54, 53
660
772, 73, 75, 77
889
994, 94

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 01/07/2025

ĐầuLô Tô
002, 05, 02
110, 11
223
335
444
554, 54, 51, 52
6-
773, 79
882
993, 91, 90
GiảiHuếPhú Yên
G.8

54

62

G.7

645

041

G.6

7931

9198

0475

7289

5055

1399

G.5

7347

1376

G.4

53604

90811

05894

36530

21521

00700

08363

70510

76023

72193

79292

92392

06164

45322

G.3

58623

33877

35470

91767

G.2

54982

24251

G.1

28496

61138

G.ĐB

706843

031905

Lô tô Huế Thứ 2, 30/06/2025

ĐầuLô Tô
004, 00
111
221, 23
331, 30
445, 47, 43
554
663
775, 77
882
998, 94, 96

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 30/06/2025

ĐầuLô Tô
005
110
223, 22
338
441
555, 51
662, 64, 67
776, 70
889
999, 93, 92, 92
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

52

42

43

G.7

894

639

545

G.6

6069

4234

9299

5456

4844

8432

6990

1297

1301

G.5

6237

1541

2845

G.4

92456

15356

24807

92909

91559

58094

62500

10448

88047

16936

72171

62151

67443

67792

84255

93519

67900

70419

82437

58357

66224

G.3

90521

28938

75287

22600

07856

61379

G.2

78837

43191

90139

G.1

51019

73125

19898

G.ĐB

967656

594188

699541

Lô tô Huế Chủ nhật, 29/06/2025

ĐầuLô Tô
007, 09, 00
119
221
334, 37, 38, 37
4-
552, 56, 56, 59, 56
669
7-
8-
994, 99, 94

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 29/06/2025

ĐầuLô Tô
000
1-
225
339, 32, 36
442, 44, 41, 48, 47, 43
556, 51
6-
771
887, 88
992, 91

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 29/06/2025

ĐầuLô Tô
001, 00
119, 19
224
337, 39
443, 45, 45, 41
555, 57, 56
6-
779
8-
990, 97, 98
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000