Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

78

14

00

G.7

041

132

268

G.6

2239

1319

0945

3747

9726

2269

5666

2394

8781

G.5

4541

5078

9547

G.4

41058

42644

71663

16760

00157

85214

96278

51860

31506

02837

95182

99673

08546

65271

04610

20028

72149

85461

94330

51530

98975

G.3

62218

63170

57637

75186

50352

60532

G.2

69951

89443

62704

G.1

14110

57745

42988

G.ĐB

255065

213069

952626

Loto Bình Định Thứ 5, 04/12/2025

ĐầuLoto
0-
119, 14, 18, 10
2-
339
441, 45, 41, 44
558, 57, 51
663, 60, 65
778, 78, 70
8-
9-

Loto Quảng Trị Thứ 5, 04/12/2025

ĐầuLoto
006
114
226
332, 37, 37
447, 46, 43, 45
5-
669, 60, 69
778, 73, 71
882, 86
9-

Loto Quảng Bình Thứ 5, 04/12/2025

ĐầuLoto
000, 04
110
228, 26
330, 30, 32
447, 49
552
668, 66, 61
775
881, 88
994

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

22

70

G.7

964

161

G.6

7044

3687

1065

0809

1761

1117

G.5

6991

2481

G.4

66780

61198

48209

91042

09852

93043

52727

53677

73766

98832

49176

99955

62246

92448

G.3

69480

35014

85371

80242

G.2

49091

76803

G.1

46623

61358

G.ĐB

090741

259351

Loto Đà Nẵng Thứ 4, 03/12/2025

ĐầuLoto
009
114
222, 27, 23
3-
444, 42, 43, 41
552
664, 65
7-
887, 80, 80
991, 98, 91

Loto Khánh Hòa Thứ 4, 03/12/2025

ĐầuLoto
009, 03
117
2-
332
446, 48, 42
555, 58, 51
661, 61, 66
770, 77, 76, 71
881
9-

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

89

74

G.7

889

391

G.6

2805

2451

4933

0792

4222

7015

G.5

6350

2882

G.4

39521

03678

57251

17258

68444

79818

69149

39460

55142

89440

24154

67463

08359

38413

G.3

11909

82071

45264

15134

G.2

74193

02537

G.1

99741

80268

G.ĐB

880648

372772

Loto Đắk Lắk Thứ 3, 02/12/2025

ĐầuLoto
005, 09
118
221
333
444, 49, 41, 48
551, 50, 51, 58
6-
778, 71
889, 89
993

Loto Quảng Nam Thứ 3, 02/12/2025

ĐầuLoto
0-
115, 13
222
334, 37
442, 40
554, 59
660, 63, 64, 68
774, 72
882
991, 92
GiảiHuếPhú Yên
G.8

54

91

G.7

703

373

G.6

1278

5866

7965

3480

4073

9797

G.5

9031

4121

G.4

01900

29839

66958

63007

55921

71411

31444

66327

24964

79265

99637

80069

96526

92031

G.3

26369

53061

74755

92837

G.2

59653

38374

G.1

65048

73321

G.ĐB

385900

540623

Loto Huế Thứ 2, 01/12/2025

ĐầuLoto
003, 00, 07, 00
111
221
331, 39
444, 48
554, 58, 53
666, 65, 69, 61
778
8-
9-

Loto Phú Yên Thứ 2, 01/12/2025

ĐầuLoto
0-
1-
221, 27, 26, 21, 23
337, 31, 37
4-
555
664, 65, 69
773, 73, 74
880
991, 97
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

49

14

50

G.7

881

444

687

G.6

7217

7397

6694

4691

5077

6394

7055

1710

4640

G.5

4140

0676

7875

G.4

18715

89467

95036

12750

63472

25338

72114

66760

59985

12300

99300

56184

33374

55615

28606

54979

97440

96453

34971

21360

57742

G.3

16789

82088

35789

72760

25903

04051

G.2

45342

75029

42773

G.1

71039

57031

83054

G.ĐB

231486

635288

111890

Loto Huế Chủ nhật, 30/11/2025

ĐầuLoto
0-
117, 15, 14
2-
336, 38, 39
449, 40, 42
550
667
772
881, 89, 88, 86
997, 94

Loto Kon Tum Chủ nhật, 30/11/2025

ĐầuLoto
000, 00
114, 15
229
331
444
5-
660, 60
777, 76, 74
885, 84, 89, 88
991, 94

Loto Khánh Hòa Chủ nhật, 30/11/2025

ĐầuLoto
006, 03
110
2-
3-
440, 40, 42
550, 55, 53, 51, 54
660
775, 79, 71, 73
887
990
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000