Tổng Hợp Phân Tích Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Ngày 18/02/2025

Mã | 2BU 6BU 7BU 8BU 9BU 11BU 17BU 20BU |
ĐB | 14180 |
G.1 | 72849 |
G.2 | 48029 28854 |
G.3 | 60877 08444 17077 78624 17200 68398 |
G.4 | 6904 3118 0444 2961 |
G.5 | 5347 9519 6217 9938 2119 8413 |
G.6 | 617 257 235 |
G.7 | 61 37 02 51 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 02 |
1 | 18, 19, 17, 19, 13, 17 |
2 | 29, 24 |
3 | 38, 35, 37 |
4 | 49, 44, 44, 47 |
5 | 54, 57, 51 |
6 | 61, 61 |
7 | 77, 77 |
8 | 80 |
9 | 98 |
Mã | 3BV 5BV 6BV 9BV 11BV 12BV 19BV 20BV |
ĐB | 08798 |
G.1 | 04520 |
G.2 | 45962 95363 |
G.3 | 66687 24068 62122 87401 46231 75660 |
G.4 | 2242 1662 3524 9381 |
G.5 | 2087 9906 8084 9081 0004 7757 |
G.6 | 719 948 891 |
G.7 | 93 19 44 71 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 04 |
1 | 19, 19 |
2 | 20, 22, 24 |
3 | 31 |
4 | 42, 48, 44 |
5 | 57 |
6 | 62, 63, 68, 60, 62 |
7 | 71 |
8 | 87, 81, 87, 84, 81 |
9 | 98, 91, 93 |
Mã | 1BX 4BX 8BX 9BX 12BX 13BX 17BX 19BX |
ĐB | 25938 |
G.1 | 21726 |
G.2 | 10907 67099 |
G.3 | 24573 64009 34901 19835 81177 28129 |
G.4 | 2024 9847 5561 6356 |
G.5 | 2535 2328 1181 9547 6916 7642 |
G.6 | 736 092 533 |
G.7 | 84 10 95 16 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09, 01 |
1 | 16, 10, 16 |
2 | 26, 29, 24, 28 |
3 | 38, 35, 35, 36, 33 |
4 | 47, 47, 42 |
5 | 56 |
6 | 61 |
7 | 73, 77 |
8 | 81, 84 |
9 | 99, 92, 95 |
Mã | 1BY 3BY 4BY 8BY 11BY 12BY 16BY 19BY |
ĐB | 75155 |
G.1 | 20665 |
G.2 | 14861 59563 |
G.3 | 64059 20433 92491 57777 73095 49673 |
G.4 | 2771 2542 0555 7368 |
G.5 | 9935 9681 0607 7914 0971 6619 |
G.6 | 920 156 429 |
G.7 | 45 25 96 77 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 19 |
2 | 20, 29, 25 |
3 | 33, 35 |
4 | 42, 45 |
5 | 55, 59, 55, 56 |
6 | 65, 61, 63, 68 |
7 | 77, 73, 71, 71, 77 |
8 | 81 |
9 | 91, 95, 96 |
Mã | 1BZ 9BZ 10BZ 11BZ 12BZ 14BZ 15BZ 19BZ |
ĐB | 51690 |
G.1 | 86998 |
G.2 | 94747 80525 |
G.3 | 77362 08547 76671 21537 92602 22798 |
G.4 | 8258 4994 4898 3779 |
G.5 | 6777 2689 8832 6524 0956 5991 |
G.6 | 873 921 518 |
G.7 | 93 45 02 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 18 |
2 | 25, 24, 21 |
3 | 37, 32 |
4 | 47, 47, 45 |
5 | 58, 56 |
6 | 62 |
7 | 71, 79, 77, 73 |
8 | 89 |
9 | 90, 98, 98, 94, 98, 91, 93, 91 |
Mã | 1AB 4AB 5AB 11AB 12AB 14AB 17AB 20AB |
ĐB | 97158 |
G.1 | 16677 |
G.2 | 23900 98532 |
G.3 | 31676 66940 88641 89468 19598 41158 |
G.4 | 1053 2737 9857 3257 |
G.5 | 2351 9995 6651 0859 4476 7392 |
G.6 | 610 500 880 |
G.7 | 70 01 49 14 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 01 |
1 | 10, 14 |
2 | - |
3 | 32, 37 |
4 | 40, 41, 49 |
5 | 58, 58, 53, 57, 57, 51, 51, 59 |
6 | 68 |
7 | 77, 76, 76, 70 |
8 | 80 |
9 | 98, 95, 92 |
Mã | 2AC 5AC 7AC 11AC 12AC 16AC 17AC 20AC |
ĐB | 94132 |
G.1 | 40013 |
G.2 | 44097 82562 |
G.3 | 09237 19208 85043 58817 75082 35786 |
G.4 | 9264 8248 0889 8141 |
G.5 | 7458 7077 7605 7085 2920 4161 |
G.6 | 508 087 775 |
G.7 | 26 49 94 18 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05, 08 |
1 | 13, 17, 18 |
2 | 20, 26 |
3 | 32, 37 |
4 | 43, 48, 41, 49 |
5 | 58 |
6 | 62, 64, 61 |
7 | 77, 75 |
8 | 82, 86, 89, 85, 87 |
9 | 97, 94 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó